Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

自動車保険

[じどうしゃほけん]

automobile insurance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自動車保険料

    [ じどうしゃほけんりょう ] car insurance premium
  • 自動車学校

    [ じどうしゃがっこう ] (n) driving school
  • 自動車化

    [ じどうしゃか ] motorized
  • 自動車損害賠償責任保険

    [ じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん ] mandatory vehicle liability insurance
  • 自動車泥

    [ じどうしゃどろ ] car thief
  • 自動車税

    [ じどうしゃぜい ] (n) automobile tax/vehicle tax
  • 自動車重量税

    [ じどうしゃじゅうりょうぜい ] (n) automobile weight tax
  • 自動車電話

    [ じどうしゃでんわ ] car telephone
  • 自動金銭出入機

    [ じどうきんせんしゅつにゅうき ] automatic teller machine/ATM
  • 自動連結機

    [ じどうれんけつき ] automatic coupler
  • 自棄

    [ じき ] (n) despair/desperation/abandonment/(P)
  • 自棄糞

    [ やけくそ ] (adj-na,n) desperation
  • 自殺

    [ じさつ ] (n,vs) suicide/(P)
  • 自殺を図る

    [ じさつをはかる ] (exp) to attempt suicide
  • 自殺幇助

    [ じさつほうじょ ] (the crime of) aiding and abetting a suicide
  • 自殺未遂

    [ じさつみすい ] attempted suicide/(P)
  • 自殺的

    [ じさつてき ] (adj-na) suicidal
  • 自殺者

    [ じさつしゃ ] person who commits suicide
  • 自民

    [ じみん ] (abbr) Liberal Democratic Party/LDP
  • 自民党

    [ じみんとう ] LDP/Liberal Democratic Party
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top