- Từ điển Nhật - Anh
自警
Xem thêm các từ khác
-
自警団
[ じけいだん ] (n) vigilance committee/vigilante corps -
自警団員
[ じけいだんいん ] a vigilante -
自讃
[ じさん ] (n) self-praise/praising oneself -
自負心
[ じふしん ] (n) pride/self-confidence -
自販
[ じはん ] (n) (abbr) automobile sales -
自販機
[ じはんき ] (n) vending machine -
自責
[ じせき ] (n) self-condemnation/(P) -
自責点
[ じせきてん ] (n) (in baseball) an earned run -
自賠法
[ じばいほう ] Automobile Accident Compensation Act -
自賠責保険
[ じばいせきほけん ] (n) (abbr) mandatory vehicle liability insurance -
自賛
[ じさん ] (n) self-praise/praising oneself -
自走砲
[ じそうほう ] (n) self-propelled artillery -
自足
[ じそく ] (n,vs) self-sufficiency/self-satisfaction -
自身
[ じしん ] (n) by oneself/personally/(P) -
自身番
[ じしんばん ] (n) (Edo-period) guardhouses within the city -
自転
[ じてん ] (n) rotation/spin -
自転周期
[ じてんしゅうき ] (n) rotation period -
自転軸
[ じてんじく ] rotating shaft/axle/(P) -
自転車
[ じてんしゃ ] (n) bicycle/(P) -
自転車を漕ぐ
[ じてんしゃをこぐ ] (exp) to pedal a bike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.