- Từ điển Nhật - Anh
袤
Xem thêm các từ khác
-
被い
[ おおい ] (n) mantle/cover/shroud -
被う
[ おおう ] (v5u) to cover/to hide/to conceal/to wrap/to disguise -
被せる
[ かぶせる ] (v1) to cover (with something)/to plate something (with a metal)/to pour or dash a liquid (on something)/to charge (a person with a guilt)/(P) -
被り物
[ かぶりもの ] (n) headdress/headgear -
被る
[ こうむる ] (v5r) to suffer/(P) -
被乗数
[ ひじょうすう ] (n) multiplicand -
被保佐人
[ ひほさにん ] (n) person subject to a conservatorship or curatorship -
被保険物
[ ひほけんぶつ ] insured item -
被保険者
[ ひほけんしゃ ] (n) insured person -
被子植物
[ ひししょくぶつ ] (n) angiosperm -
被害
[ ひがい ] (n) damage/(P) -
被害を受ける
[ ひがいをうける ] (v1) to be damaged/to receive damage -
被害妄想
[ ひがいもうそう ] persecution complex/(P) -
被害届け
[ ひがいとどけ ] report of damage -
被害地
[ ひがいち ] (n) the stricken area/damaged area -
被害者
[ ひがいしゃ ] (n) victim/injured party/sufferer/(P) -
被害額
[ ひがいがく ] (n) amount (extent) of damage/damage -
被差別
[ ひさべつ ] discrimination -
被弾
[ ひだん ] (n,vs) being shot/being bombed -
被告
[ ひこく ] (n) defendant/the accused/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.