- Từ điển Nhật - Anh
見憶え
Xem thêm các từ khác
-
見慣れる
[ みなれる ] (v1) to become used to seeing/to be familiar with/(P) -
見所
[ みどころ ] (n) highlight/promise/(P) -
見晴らし
[ みはらし ] (n) view/(P) -
見晴らし台
[ みはらしだい ] (n) lookout platform -
見晴らす
[ みはらす ] (v5s) to command a view/(P) -
見神
[ けんしん ] (n) beatific vision -
見積り
[ みつもり ] (n) estimation/quotation/(P) -
見積もり
[ みつもり ] (n) estimation/quotation/(P) -
見積もる
[ みつもる ] (v5r) to estimate -
見積書
[ みつもりしょ ] (n) written estimate/(P) -
見窄らしい
[ みすぼらしい ] (adj) shabby/seedy/(P) -
見立て
[ みたて ] (n) choice/selection/diagnosis -
見立てる
[ みたてる ] (v1) to choose/to select -
見納め
[ みおさめ ] (n) last (farewell) look -
見縊る
[ みくびる ] (v5r) to underrate/to belittle/to look down on/to despise/(P) -
見繕う
[ みつくろう ] (v5u) to choose (a thing) at ones own discretion -
見習
[ みならい ] (io) (n) learn by observation/apprentice -
見習い
[ みならい ] (n) learn by observation/apprentice/(P) -
見習い工
[ みならいこう ] apprentice -
見猿
[ みざる ] (n) see-not monkey/one of the three wise monkeys who see and hear and speak no evil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.