- Từ điển Nhật - Anh
語の意味
Xem thêm các từ khác
-
語り
[ かたり ] (n) talking -
語り伝える
[ かたりつたえる ] (v1) to hand down/to pass on (story or tradition) -
語り口
[ かたりくち ] (n) way of reciting/way of telling a story -
語り合う
[ かたりあう ] (v5u) to talk together -
語り明かす
[ かたりあかす ] (v5s) to talk all the night -
語り手
[ かたりて ] (n) speaker/narrator/reciter/(P) -
語り種
[ かたりぐさ ] (n) story/topic -
語り継ぐ
[ かたりつぐ ] (v5g) to transmit/to hand down -
語り物
[ かたりもの ] (n) a narrative -
語り草
[ かたりぐさ ] (n) story/topic -
語り部
[ かたりべ ] (n) (professional) storyteller/hereditary role of narrator in early imperial court -
語を強める
[ ごをつよめる ] (exp) to put stress on a word -
語らい
[ かたらい ] (n) talk/troth/chat/lovers vow -
語らう
[ かたらう ] (v5u) to talk/to tell/to recite/to pledge/to conspire with/(P) -
語らうに友無く
[ かたらうにともなく ] with no friend to talk to -
語る
[ かたる ] (v5r) to talk/to tell/to recite/(P) -
語句
[ ごく ] (n) words/phrases/(P) -
語学
[ ごがく ] (n) language study/(P) -
語学の才
[ ごがくのさい ] talent for languages -
語学力
[ ごがくりょく ] (n) language ability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.