- Từ điển Nhật - Anh
講社
Xem thêm các từ khác
-
講究
[ こうきゅう ] (n) research -
講義
[ こうぎ ] (n,vs) lecture/(P) -
講義録
[ こうぎろく ] (n) lecture transcript -
講習
[ こうしゅう ] (n) short course/training -
講習会
[ こうしゅうかい ] (n) class/short course -
講習会場
[ こうしゅうかいじょう ] training center -
講話
[ こうわ ] (n) lecture/discourse -
講評
[ こうひょう ] (n,vs) criticize/criticism/review -
講説
[ こうせつ ] (n) explanation (by lecture) -
講読
[ こうどく ] (n,vs) reading/translation -
講談
[ こうだん ] (n) story-telling -
講談師
[ こうだんし ] (n) professional storyteller -
講談社
[ こうだんしゃ ] Koudansha (publisher) -
講釈
[ こうしゃく ] (n) lecture/exposition -
講釈師
[ こうしゃくし ] (n) professional storyteller -
謀
[ はかりごと ] (n) plan/strategy -
謀る
[ たばかる ] (v5r) to plot/to attempt/to plan/to take in/to deceive/to devise/to design/to refer A to B -
謀反
[ むほん ] (n) rebellion -
謀殺
[ ぼうさつ ] (n,vs) deliberate (premeditated, wilful) murder -
謀略
[ ぼうりゃく ] (n) strategy/stratagem/trick/scheme/plot/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.