- Từ điển Nhật - Anh
遺言補足書
Xem thêm các từ khác
-
遺言証書
[ いごんしょうしょ ] (n) testamentary document -
遺言者
[ ゆいごんしゃ ] testator -
遺詠
[ いえい ] (n) posthumous song or poem -
遺誡
[ いかい ] (n) dying instructions -
遺財
[ いざい ] (n) bequest/inheritance -
遺賢
[ いけん ] (n) able men left out of office -
遺贈
[ いぞう ] (n) bequest/legacy -
遺贈分
[ いぞうぶん ] legal portion -
遺跡
[ いせき ] (n) historic ruins (remains, relics)/(P) -
遺蹟
[ いせき ] (n) (historic) ruins -
遺芳
[ いほう ] (n) memory or autograph of deceased -
遺著
[ いちょ ] (n) posthumous work -
遺脱
[ いだつ ] (n) omission -
遺臣
[ いしん ] (n) surviving retainer -
遺風
[ いふう ] (n) tradition/hereditary custom -
遺香
[ いこう ] (n) lingering odor of giver (clothes, etc.) -
遺骨
[ いこつ ] (n) remains/ashes of deceased -
遺骸
[ いがい ] (n) remains/corpse -
遺髪
[ いはつ ] (n) hair of the deceased -
遺集
[ いしゅう ] collection of writings by the deceased
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.