- Từ điển Nhật - Anh
関係調
Xem thêm các từ khác
-
関係者
[ かんけいしゃ ] (n) authorized people/person(s) concerned -
関取
[ せきとり ] (n) ranking sumo wrestler in the makuuchi (senior-grade) or juryo (junior-grade) divisions -
関大
[ かんだい ] (abbr) Kansai University -
関守
[ せきもり ] (n) barrier keeper -
関心
[ かんしん ] (n) concern/interest/(P) -
関心が高まる
[ かんしんがたかまる ] (exp) to take a growing interest in -
関心事
[ かんしんじ ] (n) matter of concern and interest -
関東
[ かんとう ] Kantou (eastern half of Japan, including Tokyo)/(P) -
関東一円
[ かんとういちえん ] whole district of Kanto -
関東大震災
[ かんとうだいしんさい ] (n) Great Kanto earthquake of 1923 -
関東弁
[ かんとうべん ] Kantou dialect -
関数
[ かんすう ] (n) function (e.g. math, programming) -
関数原型
[ かんすうげんけい ] function prototype -
関数呼出し
[ かんすうよびだし ] function call -
関数方程式
[ かんすうほうていしき ] (n) functional equation -
関数族
[ かんすうぞく ] family of functions -
関数空間
[ かんすうくうかん ] functional space -
関数的に依存する値
[ かんすうてきにいぞんするあたい ] functionally dependent values -
関数解析
[ かんすうかいせき ] functional analysis -
関数論
[ かんすうろん ] (n) theory of functions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.