- Từ điển Nhật - Anh
陽溜り
Xem thêm các từ khác
-
陽暦
[ ようれき ] (n) solar calendar -
陽春
[ ようしゅん ] (n) spring/the springtime -
陽性
[ ようせい ] (n) positivity/(P) -
陽性反応
[ ようせいはんのう ] positive reaction -
陽皮
[ ようひ ] foreskin -
陽炎
[ かげろう ] (n) heat haze/shimmer of hot air -
陽画
[ ようが ] (n) positive (photographic) image -
陽物
[ ようぶつ ] (n) phallus/penis -
陽転
[ ようてん ] (n) positive reaction (to medical test) -
陽電子
[ ようでんし ] (n) positron -
陽電子放射断層撮影
[ ようでんしほうしゃだんそうさつえい ] (n) positron emission topography (PET) -
陽電気
[ ようでんき ] (n) positive electricity -
陞任
[ しょうにん ] (n) advancement/promotion -
陞叙
[ しょうじょ ] (n) advancement/promotion -
陞進
[ しょうしん ] (n,vs) promotion/rising in rank -
附属
[ ふぞく ] (n,vs) attached/belonging/affiliated/annexed/associated/subordinate/incidental/dependent/auxiliary/(P) -
附帯
[ ふたい ] (n) incidental/ancillary/secondary -
附和雷同
[ ふわらいどう ] (n) following blindly -
附則
[ ふそく ] (n) supplementary provisions/additional clause -
附図
[ ふず ] (n) appended map or diagram or chart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.