- Từ điển Nhật - Anh
電気工
Xem thêm các từ khác
-
電気工学
[ でんきこうがく ] electrical engineering -
電気化学
[ でんきかがく ] electrochemistry -
電気分解
[ でんきぶんかい ] (n,vs) electrolysis -
電気冷蔵庫
[ でんきれいぞうこ ] (n) electric refrigerator/fridge -
電気剃刀
[ でんきかみそり ] electric razor -
電気回路
[ でんきかいろ ] electric circuit -
電気器具
[ でんききぐ ] electrical appliance -
電気椅子
[ でんきいす ] electric chair -
電気機器
[ でんききき ] electronic goods -
電気機関車
[ でんききかんしゃ ] electric locomotive -
電気毛布
[ でんきもうふ ] electric blanket -
電気洗濯機
[ でんきせんたくき ] electric washing machine -
電気溶接
[ でんきようせつ ] electric welding -
電気抵抗
[ でんきていこう ] electric resistance -
電気掃除機
[ でんきそうじき ] (n) electric vacuum cleaner -
電気料金
[ でんきりょうきん ] (n) electricity charges/power rates -
電気時計
[ でんきどけい ] electric clock -
電気系統
[ でんきけいとう ] (n) electrical system -
電気的筋肉刺激
[ でんきてききんにくしげき ] (n) electric muscle stimulation (EMS) -
電気炉
[ でんきろ ] (n) electric furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.