- Từ điển Nhật - Anh
電磁調理器
Xem thêm các từ khác
-
電算
[ でんさん ] (n) (abbr) electronic computation/computer -
電算機
[ でんさんき ] (n) electronic computer -
電総研
[ でんそうけん ] (abbr) ETL/Electro-technical Laboratories -
電線
[ でんせん ] (n) electric line/(P) -
電線を架ける
[ でんせんをかける ] (exp) to lay a wire -
電熱
[ でんねつ ] (n) electric heat -
電熱器
[ でんねつき ] (n) electrothermic equipment -
電略
[ でんりゃく ] (n) abbreviation used in a telegram -
電番
[ でんばん ] telephone number/directory number -
電界
[ でんかい ] (n) electric field -
電荷
[ でんか ] (n) charge/electric charge -
電荷結合素子
[ でんかけつごうそし ] Charge-Coupled Device/CCD -
電解
[ でんかい ] (adj-na,n,vs) electrolysis/electrolytic -
電解コンデンサー
[ でんかいコンデンサー ] electrolytic capacitor -
電解槽
[ でんかいそう ] (n) electrolytic cell/electrolytic bath -
電解液
[ でんかいえき ] (n) electrolyte/electrolytic solution -
電解質
[ でんかいしつ ] (n) electrolyte -
電話
[ でんわ ] (n,vs) telephone/(P) -
電話が掛かって来る
[ でんわがかかってくる ] (exp) to get a phone call -
電話ボックス
[ でんわボックス ] (n) telephone booth/telephone box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.