- Từ điển Nhật - Anh
靄
Xem thêm các từ khác
-
靄の掛かった
[ もやのかかった ] (exp) hazy -
靉靆たる
[ あいたいたる ] (adj-t) trailing clouds -
静と動
[ せいとどう ] stillness and motion -
静まり返る
[ しずまりかえる ] (v5r) to fall silent/to become still as death -
静まる
[ しずまる ] (v5r) to quieten down/to calm down/to subside/to die down/to abate/to be suppressed/(P) -
静けさ
[ しずけさ ] (n) stillness/silence/hush/calm/serenity -
静か
[ しずか ] (adj-na) quiet/peaceful/(P) -
静める
[ しずめる ] (v1,vt) to appease/to suppress/to calm/(P) -
静夜
[ せいや ] (n) quiet night -
静寂
[ せいじゃく ] (adj-na,n) silence/(P) -
静岡県
[ しずおかけん ] prefecture in the Chuubu area -
静座
[ せいざ ] (n) sitting quietly/meditation -
静心
[ しずごころ ] (n) placid temperament -
静圧比
[ せいあつひ ] static pressure ratio -
静力学
[ せいりきがく ] (n) statics -
静止
[ せいし ] (n) stillness/repose/standing still/(P) -
静止土圧係数
[ せいしどあつけいすう ] coefficient of earth pressure at rest -
静止状態
[ せいしじょうたい ] (n) (in) a state of rest -
静止画
[ せいしが ] still image -
静止画放送
[ せいしがほうそう ] (n) broadcasting of still pictures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.