- Từ điển Nhật - Anh
非難
Xem thêm các từ khác
-
非難の目を向ける
[ ひなんのめをむける ] (exp) to turn a look of reproach -
非難を浴びせる
[ ひなんをあびせる ] (exp) to heap abuse upon (a person) -
靈氣
[ れいき ] Reiki (healing method) -
靖国
[ せいこく ] pacifying the nation -
青
[ あお ] (n) blue/green/green light/(P) -
青ざめる
[ あおざめる ] (v1) to become pale/(P) -
青あざ
[ あおあざ ] (n) bruise -
青い
[ あおい ] (adj) blue/pale/green/unripe/inexperienced/(P) -
青い果実
[ あおいかじつ ] unripe (green) fruit -
青い旗
[ あおいはた ] blue flag -
青い鳥
[ あおいとり ] (n) bluebird -
青かび
[ あおかび ] (n) blue mold/Penicillium -
青々
[ あおあお ] (adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush -
青二才
[ あおにさい ] (n) green (immature) youth/novice/greenhorn -
青信号
[ あおしんごう ] (n) green light -
青史
[ せいし ] (n) (written) history -
青大将
[ あおだいしょう ] (n) common harmless snake -
青天
[ せいてん ] (n) blue sky -
青天の霹靂
[ せいてんのへきれき ] (exp,n) a bolt out of the blue -
青天井
[ あおてんじょう ] (n) blue sky/outdoor/skyrocketing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.