- Từ điển Nhật - Anh
靴下
Xem thêm các từ khác
-
靴下止め
[ くつしたどめ ] garters -
靴下留め
[ くつしたどめ ] garters -
靴一足
[ くついっそく ] pair of shoes/(P) -
靴墨
[ くつずみ ] (n) shoe polish -
靴屋
[ くつや ] (n) shoemaker/shoe store/(P) -
靴底
[ くつぞこ ] (n) shoe sole -
靴型
[ くつがた ] (n) shoe last/shoe stretcher -
靴擦れ
[ くつずれ ] (n) shoe sore/(P) -
靴拭き
[ くつふき ] doormat -
靴磨き
[ くつみがき ] (n) shoeshine/shoe polishing -
靴箆
[ くつべら ] (n) shoehorn -
靴篦
[ くつべら ] (n) shoehorn -
靴紐
[ くつひも ] (n) shoelace -
靴直し
[ くつなおし ] (n) shoe repair -
靴脱ぎ石
[ くつぬぎいし ] (n) stepping stone -
靴音
[ くつおと ] (n) walking sound/footsteps -
靺鞨
[ まっかつ ] Makkatsu/Manchurian province that existed in 700-800 AD -
非
[ ひ ] (adj-na,n,pref) faulty-/non-/(P) -
非と
[ ひと ] (vs) condemning/denouncing -
非を鳴らす
[ ひをならす ] (exp) to cry against/to denounce publicly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.