- Từ điển Nhật - Anh
風習
Xem thêm các từ khác
-
風眼
[ ふうがん ] (n) gonorrheal ophthalmia -
風疹
[ ふうしん ] (n) rubella/German measles -
風物
[ ふうぶつ ] (n) natural features -
風物詩
[ ふうぶつし ] (n) things which remind one of a particular season -
風狂
[ ふうきょう ] (n) insanity/insane person -
風聞
[ ふうぶん ] (n) rumour/hearsay/report/(P) -
風蝕
[ ふうしょく ] (n) wind erosion -
風袋
[ ふうたい ] (n) packing -
風見
[ かざみ ] (n) weather vane -
風見鶏
[ かざみどり ] (n) weather vane/opportunist -
風解
[ ふうかい ] (n) efflorescence -
風評
[ ふうひょう ] (n) rumor/report -
風説
[ ふうせつ ] (n) rumor/gossip/hearsay -
風諭
[ ふうゆ ] (n) allegory -
風貌
[ ふうぼう ] (n) looks/appearance -
風趣
[ ふうしゅ ] (n) elegance -
風足
[ かざあし ] (n) wind speed -
風車
[ かざぐるま ] (n) (1) windmill/(2) pinwheel -
風車小屋
[ ふうしゃごや ] windmill -
風船
[ ふうせん ] (n) balloon/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.