- Từ điển Nhật - Anh
點穴
[てんけつ]
(oK) pressure points (e.g for application of moxa)/vulnerable body cavities (MA)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
黒
[ くろ ] (n) (1) black/(2) dark/(P) -
黒くする
[ くろくする ] (exp) to blacken -
黒く染まる
[ くろくそまる ] to be dyed black -
黒っぽい
[ くろっぽい ] (adj) dark/blackish -
黒ばむ
[ くろばむ ] (v5m) to blacken/to become black -
黒まる
[ くろまる ] (v5r) to blacken/to become black -
黒ずむ
[ くろずむ ] (v5m) to blacken/to darken -
黒い
[ くろい ] (adj) (1) black/(2) dark/(P) -
黒い奴
[ くろいやつ ] black one/derogatory nigger -
黒い眸
[ くろいひとみ ] (beautiful) dark eyes -
黒い霧
[ くろいきり ] (n) thick fog/(P) -
黒める
[ くろめる ] (v1) to make something black/to talk wrong into right -
黒ん坊
[ くろんぼ ] (n) (1) black person (derog.)/dark-skinned person/(2) smut/(3) prompter/stagehand -
黒らか
[ くろらか ] blackness/deep black -
黒々
[ くろぐろ ] (adv,n) deep black -
黒人
[ こくじん ] (n) black person/(P) -
黒人霊歌
[ こくじんれいか ] (n) Negro spiritual -
黒作り
[ くろづくり ] (n) squid chopped, salted and mixed in its own ink -
黒塗り
[ くろぬり ] (n) blackening/blackened thing -
黒壇
[ こくたん ] (n) ebony/blackwood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.