Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいそ

[ 愛想 ]

n

sự hòa hợp/sự thiện cảm/sự có cảm tình
 ~ の人: người dễ gần, dễ mến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいそく

    Mục lục 1 [ 愛息 ] 1.1 / ÁI TỨC / 1.2 n 1.2.1 cậu quý tử/đứa con yêu quý/con gái rượu [ 愛息 ] / ÁI TỨC / n cậu quý tử/đứa...
  • あいそのいい

    Mục lục 1 [ 愛想のいい ] 1.1 / ÁI TƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Lịch sự/dễ thương/tốt bụng/nhân hậu/hiền hoà [ 愛想のいい ] /...
  • あいだどめ

    Kỹ thuật [ 間止め ] Mũi bỏ Category : dệt may [繊維産業]
  • あいだがら

    [ 間柄 ] n mối quan hệ あの方と私は師弟の間柄です。: Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò.
  • あいだをおいて

    Mục lục 1 [ 間を置いて ] 1.1 / GIAN TRÍ / 1.2 exp 1.2.1 Từng cơn từng hồi/sau một ít phút/đợi một chút [ 間を置いて ] /...
  • あいだもなく

    Mục lục 1 [ 間もなく ] 1.1 n 1.1.1 ít lâu 1.1.2 chốc lát [ 間もなく ] n ít lâu chốc lát
  • あいちゃく

    Mục lục 1 [ 愛着 ] 1.1 / ÁI TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân...
  • あいちゃくする

    [ 愛着する ] n kè kè
  • あいちょう

    Mục lục 1 [ 哀調 ] 1.1 / AI ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 giai điệu tang tóc/giai điệu buồn thảm/tang tóc/buồn thảm [ 哀調 ] / AI ĐIỀU...
  • あいつ

    Mục lục 1 [ 彼奴 ] 1.1 n, col, uk 1.1.1 anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 1.2 n 1.2.1 tên ấy...
  • あいつぐ

    [ 相次ぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :...
  • あいつら

    Mục lục 1 n, uk 1.1 họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng 2 n, uk 2.1 tụi nó n, uk họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng あいつら、いつも旅行者をだますんだ:...
  • あいづち

    Mục lục 1 [ 相づち ] 1.1 / TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán...
  • あいて

    Mục lục 1 [ 相手 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 đối thủ 1.1.3 đối phương/người đối diện [ 相手 ] n đối tượng đối...
  • あいてのめ

    Mục lục 1 [ 相手の目 ] 1.1 / TƯƠNG THỦ MỤC / 1.2 exp 1.2.1 con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập...
  • あいてこていせつぞく

    Tin học [ 相手固定接続 ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
  • あいてさきこていせつぞく

    Tin học [ 相手先固定接続 ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến đường...
  • あいてさきせんたくせつぞくきのう

    Tin học [ 相手先選択接続機能 ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản, mạch ảo là...
  • あいてかた

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相手方 ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ 相手方 ] 1.2.1 bên bị bên kia kháng...
  • あいてせんたくせつぞく

    Tin học [ 相手選択接続 ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top