- Từ điển Nhật - Việt
あいらしい
Mục lục |
[ 愛らしい ]
n
khả ái
hữu tình
hữu duyên
dễ thương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいらいんをかく
[ アイラインを書く ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :... -
あう
Mục lục 1 [ 逢う ] 1.1 v5u 1.1.1 gặp gỡ/hợp/gặp 2 [ 会う ] 2.1 n-suf 2.1.1 đón 2.2 v5u 2.2.1 gặp 2.3 v5u 2.3.1 hội ngộ 3 [ 合う... -
あうぐすとかんしつけい
Kỹ thuật [ アウグスト乾湿計 ] ẩm kế August [August psychrometer] -
あうひつようがある
[ 会う必要がある ] v5u cần gặp -
あさおき
Mục lục 1 [ 朝起き ] 1.1 / TRIỀU KHỞI / 1.2 n 1.2.1 Thức dậy sớm [ 朝起き ] / TRIỀU KHỞI / n Thức dậy sớm この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。:... -
あさおり
Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải... -
あさおりもの
Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh -
あさぎ
Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄... -
あさぎり
[ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:... -
あさくず
Mục lục 1 [ 麻屑 ] 1.1 / MA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sợi gai thô dùng để làm dây thừng [ 麻屑 ] / MA TIẾT / n sợi gai thô dùng để... -
あさくさのり
Mục lục 1 [ 浅草海苔 ] 1.1 / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tảo biển khô [ 浅草海苔 ] / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / n tảo... -
あさぐろい
[ 浅黒い ] adj ngăm đen/hơi đen 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:... -
あさぐもり
Mục lục 1 [ 朝曇り ] 1.1 / TRIỀU ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 buổi sáng nhiều mây [ 朝曇り ] / TRIỀU ĐÀM / n buổi sáng nhiều mây -
あさだち
Mục lục 1 [ 朝立ち ] 1.1 / TRIỀU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Khởi hành vào lúc sáng sớm [ 朝立ち ] / TRIỀU LẬP / n Khởi hành vào lúc... -
あさぢえ
Mục lục 1 [ 浅知恵 ] 1.1 / THIỂN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ nông cạn [ 浅知恵 ] / THIỂN TRI HUỆ / n Suy nghĩ nông cạn -
あさって
Mục lục 1 [ 明後日 ] 1.1 vs 1.1.1 mốt 1.1.2 bữa mốt 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày kia/hai ngày sau [ 明後日 ] vs mốt bữa mốt n-adv,... -
あさっぱら
Mục lục 1 [ 朝っぱら ] 1.1 / TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sáng sớm tinh mơ [ 朝っぱら ] / TRIỀU / n Sáng sớm tinh mơ -
あさつき
Mục lục 1 [ 浅葱 ] 1.1 / THIỂN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây hẹ tây [ 浅葱 ] / THIỂN THÔNG / n Cây hẹ tây -
あさつゆ
Mục lục 1 [ 朝露 ] 1.1 n 1.1.1 sương mai 2 [ 朝露 ] 2.1 / TRIỀU LỘ / 2.2 n 2.2.1 sương sớm [ 朝露 ] n sương mai [ 朝露 ] / TRIỀU... -
あさづな
Mục lục 1 [ 麻綱 ] 1.1 / MA CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng làm bằng sợi gai [ 麻綱 ] / MA CƯƠNG / n Dây thừng làm bằng sợi gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.