- Từ điển Nhật - Việt
あえんか
Mục lục |
[ 亜鉛華 ]
/ Á DUYÊN HOA /
n
kẽm ô xít/hoa kẽm
- 亜鉛華ユージノール: eugenol kẽm ô xít
- 亜鉛華でんぷん: bột kẽm ô xít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あえんメッキこうはん
Kỹ thuật [ 亜鉛メッキ鋼板 ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。 -
あえんめっき
Mục lục 1 [ 亜鉛鍍金 ] 1.1 n 1.1.1 mạ kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛めっき ] 2.1.1 mạ kẽm [galvanizing, zincing] [ 亜鉛鍍金 ] n... -
あえんめっきする
[ 亜鉛鍍金する ] n xi kẽm -
あじ
Mục lục 1 [ 鯵 ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má 2 [ 味 ] 2.1 n 2.1.1 gia vị 2.2 adj-na 2.2.1 vị/mùi vị 3 [ 鰺 ] 3.1 n 3.1.1 Một... -
あじつけ
Mục lục 1 [ 味つけ ] 1.1 / VỊ / 1.2 n 1.2.1 Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị 2 [ 味付け ] 2.1 / VỊ PHÓ / 2.2... -
あじつけのり
Mục lục 1 [ 味付け海苔 ] 1.1 / VỊ PHÓ HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô [ 味付け海苔 ] / VỊ PHÓ... -
あじのない
[ 味のない ] n lạt lẽo -
あじのないりょうり
[ 味のない料理 ] n món ăn chay -
あじのよい
[ 味のよい ] n bùi béo -
あじのもと
Mục lục 1 [ 味の素 ] 1.1 / VỊ TỐ / 1.2 n 1.2.1 Mì chính/bột ngọt [ 味の素 ] / VỊ TỐ / n Mì chính/bột ngọt 日本の味の素はとてもおいしと思います:... -
あじますきろく
Kỹ thuật [ アジマス記録 ] bản ghi góc phương vị [azimuth recording] -
あじがない
Mục lục 1 [ 味がない ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô vị 1.1.2 nhạt [ 味がない ] adj-na vô vị nhạt -
あじがうすい
Mục lục 1 [ 味が薄い ] 1.1 / VỊ BẠC / 1.2 a 1.2.1 Ít gia vị/nhạt [ 味が薄い ] / VỊ BẠC / a Ít gia vị/nhạt 味が薄いように思う:... -
あじあたっきゅうれんごう
[ アジア卓球連合 ] n Liên đoàn bóng bàn Châu Á アジア卓球連合に参加する:Tham gia liên đoàn bóng bàn Châu Á -
あじあたいへいようでんきつうしんきょうどうたい
[ アジア太平洋電気通信共同体 ] n Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋電気通信などのメディア市場を自由化する:Tự... -
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー
[ アジア太平洋エネルギー研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương 彼らは、アジア太平洋エネルギー研究センターに資金を出すよう政府に働き掛けた:... -
あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
Mục lục 1 [ アジア太平洋経済協力会議 ] 1.1 n 1.1.1 Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương 2 Kinh tế 2.1 [ アジア太平洋経済協力会議... -
あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい
Kinh tế [ アジア太平洋経済社会委員会 ] ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP) [Economic and Social Commission... -
あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる
[ アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル ] n Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương/Mô hình 2002年のトップクラスの車のモデル:... -
あじあたいへいよういどうたいつうしん
[ アジア太平洋移動体通信 ] n Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋移動体通信基地局:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.