Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおくさ

Mục lục

[ 青草 ]

/ THANH THẢO /

n

Cỏ xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおぐ

    Mục lục 1 [ 仰ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi (ý...
  • あおそこひ

    Mục lục 1 [ 青内障 ] 1.1 / THANH NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh tăng nhãn áp [ 青内障 ] / THANH NỘI CHƯỚNG / n Bệnh tăng nhãn...
  • あおだたみ

    Mục lục 1 [ 青畳 ] 1.1 / THANH ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chiếu mới/chiếu mới [ 青畳 ] / THANH ĐIỆP / n Chiếu mới/chiếu mới
  • あおだち

    Mục lục 1 [ 青立ち ] 1.1 / THANH LẬP / 1.2 n 1.2.1 Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại [ 青立ち ] / THANH LẬP / n Lúa...
  • あおだけ

    Mục lục 1 [ 青竹 ] 1.1 / THANH TRÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây tre xanh/cây tre [ 青竹 ] / THANH TRÚC / n Cây tre xanh/cây tre
  • あおだいしょう

    Mục lục 1 [ 青大将 ] 1.1 / THANH ĐẠI TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 rắn xanh [ 青大将 ] / THANH ĐẠI TƯỚNG / n rắn xanh Ghi chú: Một loại...
  • あおてんじょう

    Mục lục 1 [ 青天井 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ 青天井 ] 2.1.1 việc giá lên...
  • あおてんじょうよさん

    Mục lục 1 [ 青天井予算 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự dự toán quá cao [ 青天井予算 ] / THANH THIÊN TỈNH...
  • あおでんわ

    Mục lục 1 [ 青電話 ] 1.1 / THANH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng...
  • あおと

    Mục lục 1 [ 青砥 ] 1.1 / THANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh [ 青砥 ] / THANH CHỈ / n Cối xay...
  • あおな

    Mục lục 1 [ 青菜 ] 1.1 / THANH THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau có lá màu xanh đậm [ 青菜 ] / THANH THÁI / n Rau có lá màu xanh đậm 青菜に塩である :...
  • あおなるい

    [ 青菜類 ] n rau cải ngọt
  • あおにさい

    Mục lục 1 [ 青二才 ] 1.1 / THANH NHỊ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới [ 青二才 ] / THANH NHỊ...
  • あおのり

    Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo...
  • あおば

    Mục lục 1 [ 青葉 ] 1.1 / THANH DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Lá xanh 1.3 n 1.3.1 tàu tốc hành thường tuyến Đông Bắc (dừng ở tất cả các...
  • あおばえ

    Mục lục 1 [ 青蝿 ] 1.1 / THANH * / 1.2 n 1.2.1 Con nhặng [ 青蝿 ] / THANH * / n Con nhặng
  • あおびょうたん

    Mục lục 1 [ 青瓢箪 ] 1.1 / THANH * * / 1.2 n 1.2.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.2.2 người ốm yếu [ 青瓢箪 ] / THANH * * / n quả bầu...
  • あおぶくれ

    [ 青膨れ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù
  • あおまめ

    Mục lục 1 [ 青豆 ] 1.1 / THANH ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh [ 青豆 ] / THANH ĐẬU / n Đậu xanh
  • あおまめぜんざい

    [ 青豆ぜんざい ] n chè đậu xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top