- Từ điển Nhật - Việt
あたりまえ
Mục lục |
[ 当たり前 ]
adv
dĩ nhiên
adj-na, adj-no
đương nhiên/rõ ràng/thông thường/hợp lý/thông dụng/bình thường
- 冬になれば寒いのは当たり前だ: mùa đông trời lạnh là đương nhiên.
- 母親であれば、子供たちについて心配するのは当然(当たり前)だ: khi đã trở thành mẹ, việc bạn lo lắng cho những đứa con là một điều đương nhiên
- 赤ん坊(赤ちゃん)が口にものを入れるのは普通[当たり前]のことだ: trẻ con cho các thứ vào mồm là chuyện bình thường
- (高速ネッ
n
sự đương nhiên/sự rõ ràng/sự thông thường/sự hợp lý
- 母親であれば、子どもたちについて心配するのは当然[当たり前]だ。 :Lẽ tự nhiên rằng bạn rất lo lắng cho con cái khi bạn là người mẹ
- 女性は結婚したら仕事をやめるのがずっと当たり前だった。 :Thường thì người phụ nữ từ bỏ công việc khi kết hôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あたりめん
Kỹ thuật [ 当たり面 ] mặt làm việc [working face] Category : cơ khí [機械] -
あたらしい
Mục lục 1 [ 新しい ] 1.1 adj 1.1.1 mới mẻ 1.1.2 mới [ 新しい ] adj mới mẻ mới 今年の夏の目玉商品は新しいCD-ROMだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :Loại... -
あたる
Mục lục 1 [ 当たる ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.2 v5r 1.2.1 trúng (đạn)/đúng (trả lời)/đối diện với/nằm trên (hướng, phương)/thích... -
あき
Mục lục 1 [ 空き ] 1.1 / KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 chỗ trống 2 [ 秋 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thu 2.1.2 mùa thu 3 [ 飽き ] 3.1 n 3.1.1 sự mệt mỏi/sự... -
あきおち
Mục lục 1 [ 秋落ち ] 1.1 / THU LẠC / 1.2 n 1.2.1 Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ... -
あきたつひ
Mục lục 1 [ 秋立つ日 ] 1.1 / THU LẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 lập thu [ 秋立つ日 ] / THU LẬP NHẬT / n lập thu -
あきたけん
Mục lục 1 [ 秋田県 ] 1.1 / THU ĐIỀN HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Akita [ 秋田県 ] / THU ĐIỀN HUYỆN / n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp... -
あきたいぬ
Mục lục 1 [ 秋田犬 ] 1.1 / THU ĐIỀN KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Một giống chó vùng Akita [ 秋田犬 ] / THU ĐIỀN KHUYỂN / n Một giống... -
あきくさ
Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi... -
あきぐち
Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu -
あきち
Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:... -
あきなう
[ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh... -
あきにてすうりょう
Kinh tế [ 空荷手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あきにうんちん
Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あきのいろ
Mục lục 1 [ 秋の色 ] 1.1 / THU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sắc mùa thu [ 秋の色 ] / THU SẮC / n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc... -
あきばいたい
Tin học [ 空き媒体 ] môi trường rỗng [empty medium] -
あきばれ
Mục lục 1 [ 秋晴 ] 1.1 / THU TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng 2 [ 秋晴れ ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời Thu quang đãng/trời... -
あきびより
Mục lục 1 [ 秋日和 ] 1.1 / THU NHẬT HÒA / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng [ 秋日和 ] / THU NHẬT HÒA / n Tiết trời mùa... -
あきびん
Mục lục 1 [ 空瓶 ] 1.1 / KHÔNG BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cái chai rỗng 1.3 n 1.3.1 vỏ chai [ 空瓶 ] / KHÔNG BÌNH / n Cái chai rỗng n vỏ... -
あきま
Mục lục 1 [ 空き間 ] 1.1 / KHÔNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ 空間 ] 2.1 / KHÔNG GIAN / 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.