- Từ điển Nhật - Việt
あわい
Mục lục |
[ 淡い ]
adj
yếu/mỏng manh
- 私は彼の将来に淡い希望しか持てない。: Tôi chỉ hy vọng mong manh vào tương lai của anh ta.
thoảng qua
- それは私の淡い初恋でした。: Đó là mối tình đầu thoảng qua của tôi.
nhạt/nhẹ
- 淡いブルー: Màu xanh nhạt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あわせめ
Kỹ thuật [ 合わせ目 ] vạch khớp dấu [match mark] -
あわせめん
Kỹ thuật [ 合わせ面 ] mặt ăn khớp [matching surface] -
あわせる
Mục lục 1 [ 合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp... -
あわす
[ 合わす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi... -
あわれ
[ 哀れ ] n, adj-na, int đáng thương/buồn thảm/bi ai ~ な子供: đứa trẻ đáng thương -
あわれむ
[ 哀れむ ] v5m thương cảm/thương xót/đồng tình/thông cảm 同病相哀れむ: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau 貧者を哀れむ:... -
あわをくう
[ 泡を食う ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối, lúng... -
あわゆき
Mục lục 1 [ 淡雪 ] 1.1 n 1.1.1 tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ 2 [ 泡雪 ] 2.1 n 2.1.1 tuyết rơi vào... -
あれ
Mục lục 1 [ 荒れ ] 1.1 / HOANG / 1.2 n 1.2.1 giông tố 1.3 n 1.3.1 cái kia 1.4 n 1.4.1 cái kia/vật kia 1.5 int 1.5.1 ối/gì cơ/thôi chết... -
あれくるう
[ 荒れ狂う ] v5u cuồng nộ/dữ dội あらしは一日中荒れ狂った。: Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày 希望を失って彼は荒れ狂った。:... -
あれだけ
exp chỉ chừng đó/cuối cùng/sau hết/chỉ mỗi thế/chỉ có thế あれだけ言ったのに: tôi chỉ bảo anh có mỗi thế あれだけの知識があっても、彼は職に就けない:... -
あれち
[ 荒地 ] n đất hoang -
あれにうすのしき
Kỹ thuật [ アレニウスの式 ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation] -
あれの
Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng đất hoang [ 荒野 ] / HOANG DÃ / n vùng đất hoang -
あれば
exp Nếu có 何かご質問があれば、310-578-2111までお電話ください: nếu cần hỏi thêm điều gì xin hãy gọi tôi theo số... -
あれこれ
Mục lục 1 [ 彼此 ] 1.1 / BỈ THỬ / 1.2 n, adv, uk 1.2.1 cái này cái kia/này nọ/linh tinh [ 彼此 ] / BỈ THỬ / n, adv, uk cái này... -
あれいしょりきこう
Tin học [ アレイ処理機構 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại... -
あれいしょりそうち
Tin học [ アレイ処理装置 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại... -
あれいらい
[ あれ以来 ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった: mọi... -
あれ以来
[ あれいらい ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.