- Từ điển Nhật - Việt
いおん
Xem thêm các từ khác
-
いおんちゅうにゅう
Kỹ thuật [ イオン注入 ] sự cấy ion [ion implantation] -
いおんちゅうにゅうそうち
Kỹ thuật [ イオン注入装置 ] thiết bị cấy ion [ion implanter] -
いおんにゅうしゃかく
Kỹ thuật [ イオン入射角 ] góc phun ion [ion incident angle] -
いおんじゅう
Kỹ thuật [ イオン銃 ] súng phóng ion [ion gun] -
いおんげん
Kỹ thuật [ イオン源 ] nguồn ion [ion source] Explanation : Thiết bị trong đó các ion chất khí được tạo ra, điều tiêu, gia... -
いおんこうかん
Kỹ thuật [ イオン交換 ] sự trao đổi ion [ion exchange] -
いおんこうかんまく
Kỹ thuật [ イオン交換膜 ] màng trao đổi ion [ion-exchange membrane] -
いおんこうかんじゅし
Kỹ thuật [ イオン交換樹脂 ] nhựa trao đổi ion [ion-exchange resin] -
いおんかそくでんあつ
Kỹ thuật [ イオン加速電圧 ] điện áp gia tốc ion [ion acceleration voltage] -
いおんかそんしょう
Kỹ thuật [ イオン化損傷 ] các thiệt hại do ion hoá [ionized damage] -
いおんかはんのう
Kỹ thuật [ イオン化反応 ] các phản ứng ion hoá [chemi-ionization reaction] -
いおんせんたくせいでんきょく
Kỹ thuật [ イオン選択性電極 ] điện cực âm hoặc dương [ion selective electrode] Explanation : Thiết bị trong đó các ion chất... -
いた
Mục lục 1 [ 板 ] 1.1 n 1.1.1 ván 1.1.2 tấm ván 2 Kinh tế 2.1 [ 板 ] 2.1.1 bảng yết giá [Board] [ 板 ] n ván tấm ván 板ガラス:... -
いたずら
Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghịch ngợm 1.2 n 1.2.1 trò nghịch ngợm 1.3 n 1.3.1 trò chơi [ 悪戯 ] adj-na nghịch ngợm 子どもがいたずらできないようにする:... -
いたずらっぽい
adj tinh nghịch/tinh quái/tinh ma/quỷ quái いたずらっぽい目つき: ánh mắt tinh quái いたずらっぽく見つめて: nhìn chăm chăm... -
いたずらする
Mục lục 1 n 1.1 đùa nghịch 2 n 2.1 tinh nghịch n đùa nghịch n tinh nghịch -
いたずらをする
adj nghịch ngợm -
いたく
Mục lục 1 [ 委託 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác 2 [ 委託する ] 2.1 vs 2.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm [ 委託... -
いたくてすうりょう
Kinh tế [ 委託手数料 ] phí ủy thác mua bán [consignment fees] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。... -
いたくはんばい
Kinh tế [ 委託販売 ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.