Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちねんじゅう

[ 一年中 ]

n-adv, n-t

trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm
一年中、春のままだといいんだが: giá như quanh năm đều là mùa xuân!
一年中、多くの大学生に対して面接を行っている: chúng tôi phỏng vấn rất nhiều sinh viên trong một năm
その公園は一年中開いている: công viên đó mở cửa quanh năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちねんいないに

    [ 一年以内に ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học trong vòng...
  • いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど

    Kinh tế [ 一年間支払額法人税金等 ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác trong năm [Cash paid during...
  • いちねんかんしはらいがくりそく

    Kinh tế [ 一年間支払額利息 ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category : Tài chính...
  • いちはやく

    [ いち早く ] adv sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh...
  • いちば

    Mục lục 1 [ 市場 ] 1.1 n 1.1.1 chợ búa 1.1.2 cái chợ/chợ [ 市場 ] n chợ búa cái chợ/chợ 青物市場: chợ rau 魚市場: chợ...
  • いちばにあつまる

    [ 市場に集まる ] n nhóm chợ
  • いちばにいく

    [ 市場に行く ] n ra chợ
  • いちばのはんばいじかん

    [ 市場の販売時間 ] n buổi chợ
  • いちばい

    [ 一倍 ] n một phần/gấp đôi 一倍体セット: một bộ gấp đôi
  • いちばかかく

    [ 市場価格 ] n giá chợ
  • いちばをあける

    [ 市場を開ける ] n khai trương
  • いちばん

    Mục lục 1 [ 一番 ] 1.1 / NHẤT PHIÊN / 1.2 n-adv 1.2.1 số một/đầu tiên/number one 1.2.2 nhất/tốt nhất [ 一番 ] / NHẤT PHIÊN...
  • いちぶ

    Mục lục 1 [ 一部 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một phần 1.1.2 một bản (copy) [ 一部 ] n, n-adv một phần その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。:...
  • いちぶひきうけ

    Kinh tế [ 一部引受 ] chấp nhận một phần [partial acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶぶん

    [ 一部分 ] n một bộ phận/một phần 我が社の新しいビルは一部分だけ完成している。: Tòa nhà mới của công ty tôi...
  • いちぶほけん

    Kinh tế [ 一部保険 ] bảo hiểm dưới giá trị [underinsurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶじっこう

    Kinh tế [ 一部実行 ] thực hiện một phần [part performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶふなづみ

    Kinh tế [ 一部船積 ] bốc từng phần [partial shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶしはらい

    Kinh tế [ 一部支払 ] trả tiền một phần/trả một phần [part payment/partial payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶいちりん

    [ 一分一厘 ] n, adv một chút/một ít/một tí 一分一厘の狂いもない : chẳng điên tí nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top