Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うぢ

adv

giòi

Xem thêm các từ khác

  • うでぎ

    xà ngang/dầm ngang, 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang, 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống
  • うば

    nhũ mẫu, (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.
  • うし

    con bò, bò, 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò.
  • うす

    cối, cối
  • うすまる

    nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa, 時間の経過とともに薄まる: phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian
  • うすめる

    làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt, 色を薄める: làm cho màu nhạt đi
  • うわき

    hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy, tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính...
  • sự khác biệt/khoảng cách, hiệu số [difference], sự khác nhau [difference], 小(大)差で選挙に勝つ: thắng cử với cách biệt...
  • さたん

    sự than khóc/sự ta thán/sự ca thán
  • さき

    mũi đất (nhô ra biển), đầu mút/điểm đầu/tương lai, trước đây, 指の先:đầu ngón tay, 先々のことまで考える: suy...
  • さきづけ

    đề ngày lùi về sau [post-dating], category : ngoại thương [対外貿易]
  • さそう

    dụ, mời/rủ rê, rủ, (人)を食事に誘う: mời ai đó ăn cơm, (人)を映画に誘う: rủ đi xem phim, 甘い言葉で少女を誘う:...
  • さっき

    sát khí, ban nãy, khi nãy/vừa nãy/vừa xong
  • さっきん

    thuốc khử trùng/sát khuẩn, làm tiệt trùng/khử trùng/tẩy uế
  • さっきょく

    sự sáng tác (nhạc), sáng tác (ca khúc)
  • さっと

    nhanh chóng/bất chợt/chợt/bỗng nhiên/rất nhanh/đột nhiên/thoắt/phắt, 風邪が~吹き抜ける。: một cơn gió bất chợt...
  • さっとう

    sự chen lấn, chen lấn, ào ạt/đổ xô/tràn đầy/tràn ngập, 非常口に殺到する : chen lấn ở cửa thoát hiểm
  • さっと目を通す

    liếc nhìn
  • さっし

    quyển sách nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top