Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えふえふてぃー

Kỹ thuật

[ FFT ]

biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform]
Explanation: Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến quả Fourier của một hàm, được dùng để giải một loạt các phương trình, thực hiện phân tích phổ và tiến hành các nhiệm vụ xử lý tín hiệu và tạo tín hiệu khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えふえすほう

    Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • えふえー

    Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation]
  • えふえーえす

    Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]
  • えふえーえー

    Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration]
  • えふえむえす

    Kỹ thuật [ FMS ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system]
  • えふえむいーえー

    Kỹ thuật [ FMEA ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis]
  • えふしーてぃーほう

    Kỹ thuật [ FCT法 ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method]
  • えふあーる

    Kỹ thuật [ FR ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive]
  • えふあーるぴー

    Kỹ thuật [ FRP ] chất dẻo có cốt sợi [FRP]
  • えふあーるえむ

    Kỹ thuật [ FRM ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal]
  • えふ・おー・びー/ほんせんわたし

    Kinh tế [ エフ・オー・ビー/本船渡し ] F.O.B [free on board (f.o.b)]
  • えし

    Mục lục 1 [ 画師 ] 1.1 / HỌA SƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 絵師 ] 2.1 / HỘI SƯ / 2.2 n 2.2.1 Họa sĩ [ 画師 ] / HỌA SƯ / n Họa...
  • えしゃく

    Mục lục 1 [ 会釈 ] 1.1 n 1.1.1 sự cúi chào/gật đầu 2 [ 会釈する ] 2.1 vs 2.1.1 cúi chào [ 会釈 ] n sự cúi chào/gật đầu...
  • えげつない

    adj dung tục/hạ lưu/tục tĩu/bậy bạ えげつないことを言う : nói năng tục tĩu えげつないことをする : làm điều...
  • えあぶろーそうち

    Kỹ thuật [ エアブロー装置 ] máy quạt gió [air blower]
  • えあせっとがた

    Kỹ thuật [ エアセット型 ] khuôn lắp đặt ngoài không khí [air-setting mold]
  • えあーかみ

    Kỹ thuật [ エアー噛み ] kẹp khí
  • えごま

    n tía tô
  • えい

    n cá đuối
  • えいおおもじ

    Tin học [ 英大文字 ] chữ hoa [upper-case letters]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top