- Từ điển Nhật - Việt
おかんむり
[ お冠 ]
n
sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ
- ひどくお冠である: tức giận tột độ
- おかんむりで: do tức giận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おかやき
Mục lục 1 [ 岡焼き ] 1.1 / CƯƠNG THIÊU / 1.2 n 1.2.1 lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức [ 岡焼き ] / CƯƠNG... -
おかゆ
[ お粥 ] n, sl, uk cháo -
おせちりょうり
[ お節料理 ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày... -
おせっかい
Mục lục 1 [ お節介 ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1... -
おせっかいをやく
Mục lục 1 n 1.1 chõ miệng 2 n 2.1 chõ mồm n chõ miệng n chõ mồm -
おせじ
[ お世辞 ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh -
おせいぼ
[ お歳暮 ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm -
おせわになる
[ お世話になる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một... -
おせわをする
[ お世話をする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng -
おせんきけん
Kinh tế [ 汚染危険 ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination] -
おせんする
Mục lục 1 [ 汚染する ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚染する ] 2.1.1 Nhiễm [ 汚染する ] n ô nhiễm nhiễm... -
おす
Mục lục 1 [ 押す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm... -
おすそわけ
[ お裾分け ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia cái... -
おすまし
Mục lục 1 [ お澄まし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ お澄まし... -
おすみつき
[ お墨付き ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng... -
おすごし
[ お過ごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:... -
おすかーぞう
[ オスカー像 ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt... -
おすすめ
[ お奨め ] n sự giới thiệu/sự tiến cử -
おすコネクタ
Tin học [ 雄コネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp... -
お召し
[ おめし ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.