Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お茶の子

Mục lục

[ おちゃのこ ]

adj

dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ
お茶の子さいさいだ: công việc rất dễ dàng
免許とるのなんてお茶の子さいさいだった: lấy bằng lái xe đối với tôi dễ như ăn kẹo (dễ như trở bàn tay, quá đơn giản)

n

nịt/đai da/đai ngựa
お茶の子さいさいだ: Công việ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お茶を入れる

    Mục lục 1 [ おちゃをいれる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ おちゃをいれる ] n pha trà pha chè pha
  • お茶請け

    [ おちゃうけ ] n bánh ngọt ăn khi uống trà
  • お門違い

    [ おかどちがい ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:...
  • お邪魔します

    [ おじゃまします ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã...
  • お邪魔虫

    [ おじゃまむし ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người...
  • お蔭

    [ おかげ ] n sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ: thành công của tôi...
  • お蔭で

    [ おかげで ] exp nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ 携帯電話のおかげで、いつでもどこでも連絡(コミュニケーション)が取れるようになった:...
  • お蔭様

    [ おかげさま ] n nhờ trời おかげさま: nhờ trời gia đình tôi vẫn khoẻ おかげさまで商売繁盛です: nhờ trời mà kinh...
  • お蔭様で

    [ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời おかげさまで、元気です。: Nhờ trời, tôi vẫn khỏe.
  • お膳

    [ おぜん ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • お膳立て

    [ おぜんだて ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn...
  • お臍

    [ おへそ ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện...
  • お釣

    [ おつり ] n/v tiền thối lại
  • お釣り

    [ おつり ] n tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại 1万円の~: Tiền trả lại của đồng 10000 yên
  • お釣りを出す

    [ おつりをだす ] n thối tiền
  • お釜

    [ おかま ] n, sl, uk người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ おかまっぽい男: gã đàn ông trông ẽo...
  • お釈迦

    [ おしゃか ] n phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng
  • お金

    [ おかね ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ? お金を盗まれました: tôi đã...
  • お金はない

    [ おかねはない ] n không có tiền
  • お金はありません

    [ おかねはありません ] n không có tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top