- Từ điển Nhật - Việt
かいつけほうこく
Xem thêm các từ khác
-
かいつけしょ
Kinh tế [ 買付書 ] phiếu mua [bought note] -
かいつけけん
Kinh tế [ 買付権 ] quyền mua ưu tiên [buying option] -
かいつけいたくおくりじょう
Kinh tế [ 買付委託送り状 ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] -
かいつけいたくにん
Kinh tế [ 買付委託人 ] người ủy thác đặt hàng [indentor] -
かいつけいたくいんぼいす
Kinh tế [ 買付委託インボイス ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] -
かいつけいにんしゃ
Kinh tế [ 買付委任者 ] người ủy thác đặt hàng [indentor] -
かいつう
Tin học [ 開通 ] làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực [to take effect/to be become active] -
かいつうする
[ 開通する ] n khai thông -
かいて
Mục lục 1 [ 買い手 ] 1.1 n 1.1.1 người mua/bên mua/khách hàng 2 [ 買手 ] 2.1 n 2.1.1 người mua/bên mua/khách hàng [ 買い手 ] n... -
かいてきなさぎょうかんきょう
Tin học [ 快適な作業環境 ] môi trường làm việc thuận lợi [comfortable work environment] -
かいてどくせん
Kinh tế [ 買手独占 ] người mua độc quyền [exclusive buyer] -
かいてしじょう
Mục lục 1 [ 買い手市場 ] 1.1 / MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường của người mua/thị trường mà người mua là... -
かいてい
Mục lục 1 [ 改訂 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính chính/sự sửa đổi 2 [ 改訂する ] 2.1 vs 2.1.1 đính chính/sửa đổi 3 [ 海底 ] 3.1 n... -
かいていばん
[ 改訂版 ] n bản in tái bản/sách in tái bản 改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách... -
かいていしょ
[ 改訂書 ] vs bản sửa đổi -
かいていりれき
Tin học [ 改訂履歴 ] lịch sử sửa đổi [revision history] -
かいていケーブル
Mục lục 1 [ 海底ケーブル ] 1.1 / HẢI ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 cáp dưới đáy biển/cáp ngầm 2 Tin học 2.1 [ 海底ケーブル ] 2.1.1... -
かいてんたい
Kỹ thuật [ 回転体 ] khối tròn xoay [solid revolution] -
かいてんそくど
Kỹ thuật [ 回転速度 ] tốc độ vòng quay [rotation speed] -
かいてんてーぶる
[ 回転テーブル ] vs bàn vuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.