Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かつて

[ 嘗て ]

adv

đã có một thời/đã từng/trước kia
かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế
かつて~にあった原子炉: đã từng có lò phản ứng hạt nhân ở đâu đó
嘗て見たことがある : đã từng nhìn
いまだ嘗て負けを知らない : cho đến giờ vẫn chưa biết thua là gì

Xem thêm các từ khác

  • かつじょう

    hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ
  • かつかつ

    rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức...
  • かどう

    vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)...
  • かばん

    cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có...
  • かま

    ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:...
  • かみばさみ

    cặp giấy
  • かがく

    hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:...
  • かじ

    việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,...
  • かじょう

    điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng...
  • かじゅ

    cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • かふ

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi...
  • かふか

    quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload]
  • かふん

    phấn hoa
  • かし

    chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật...
  • かしつ

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
  • かしゃ

    xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:...
  • かしん

    môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ
  • かしや

    cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,...
  • かしゅ

    ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp
  • かけ

    lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng, sự treo/sự giữa chừng/đang..., trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top