Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんりょう

Mục lục

[ 完了 ]

n

sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
業務の完了: kết thúc (hoàn thành) việc kinh doanh
工事の完了: kết thúc (hoàn thành) công việc
その企画が完了したときには、やりたかったことをすべてやり遂げていた: khi dự án đó kết thúc (hoàn thành) tôi phải thực hiện tất cả những gì tôi đã muốn làm
事象の完了: kết thúc sự kiện
結果の完了: hoàn thành kết q

[ 完了する ]

vs

xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
そのプロジェクトを予定どおり完了する: kết thúc dự án đó theo như dự định
アップグレードを完了する: kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp
インターネット上で注文を完了する: hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng

[ 官僚 ]

n

quan liêu/quan chức
大蔵官僚: quan chức trong ngành tài chính
中央官庁の官僚: các quan chức trong các cơ quan chính quyền trung ương
官僚と政治家との関係: mối quan hệ giữa các quan chức và các nhà chính trị gia
官僚に支配される: bị khống chế bởi các quan chức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんりょうしたばかり

    [ 完了したばかり ] n mới xong
  • かんりょうしゅぎ

    [ 官僚主義 ] n chủ nghĩa quan liêu 官僚主義と戦う: chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu 非人間的な官僚主義: chủ nghĩa...
  • かんりょうする

    Mục lục 1 [ 完了する ] 1.1 vs 1.1.1 xong 1.1.2 hết 1.1.3 dứt 1.1.4 đã [ 完了する ] vs xong hết dứt đã
  • かんりょうコード

    Tin học [ 完了コード ] mã đủ [completion code]
  • かんりゅう

    Mục lục 1 [ 貫流 ] 1.1 n 1.1.1 sự chảy qua/dòng chảy 2 [ 貫流する ] 2.1 vs 2.1.1 chảy qua [ 貫流 ] n sự chảy qua/dòng chảy...
  • かんわ

    Mục lục 1 [ 漢和 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng Nhật lấy từ chữ Hán 2 [ 緩和 ] 2.1 n 2.1.1 sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn...
  • かんわじかん

    Kỹ thuật [ 緩和時間 ] thời gian giãn lỏng [relaxation time]
  • かんわしゅうはすう

    Kỹ thuật [ 緩和周波数 ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency]
  • かんわげんしょう

    Kỹ thuật [ 緩和現象 ] hiện tượng giãn lỏng [relaxation phenomenon]
  • かんわさく

    [ 緩和策 ] n biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng 緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng...
  • かんわする

    [ 緩和する ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:...
  • かんれき

    Mục lục 1 [ 還暦 ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ 還暦 ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:...
  • かんれい

    Mục lục 1 [ 寒冷 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rét mướt/lạnh 1.2 n 1.2.1 sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh 2 [ 慣例 ] 2.1 adj-no...
  • かんれん

    [ 関連 ] n sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa việc...
  • かんれんず

    Tin học [ 関連図 ] màn hình đồ họa [graphic display]
  • かんれんたんご

    Tin học [ 関連単語 ] từ liên quan [related word]
  • かんれんきき

    Tin học [ 関連機器 ] thiết bị liên quan [related equipment/related device]
  • かんれんづける

    Tin học [ 関連付ける ] liên quan đến [to relate]
  • かんれんがいしゃかぶしき

    Kinh tế [ 関連会社株式 ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates]
  • かんれんじょうほう

    Tin học [ 関連情報 ] thông tin liên quan [related information]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top