Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がじょう

[ 賀状 ]

n

thiệp chúc mừng năm mới
賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がし

    Mục lục 1 [ 賀詞 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc mừng/lời chúc 2 [ 餓死 ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đói 2.1.2 chết đói [ 賀詞 ] n sự chúc...
  • がしゃん

    adv sầm/ầm ầm/rầm がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった: có tiếng động đánh rầm một cái,...
  • がしゅ

    [ 雅趣 ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự 衣装の雅趣:...
  • がけ

    [ 崖 ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:...
  • がこう

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 画稿 ] 2.1 / HỌA CẢO / 2.2 n-vs 2.2.1 hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác...
  • がい

    Mục lục 1 [ 賀意 ] 1.1 / HẠ Ý / 1.2 n 1.2.1 ý chúc mừng 2 [ 凱 ] 2.1 / KHẢI / 2.2 n 2.2.1 Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn/khúc...
  • ぜいたく

    Mục lục 1 [ 贅沢 ] 1.1 n 1.1.1 xa hoa 1.1.2 sự xa xỉ 1.2 adj-na 1.2.1 xa xỉ/ quá đắt tiền [ 贅沢 ] n xa hoa sự xa xỉ adj-na xa...
  • ぜいたくひん

    Mục lục 1 [ 贅沢品 ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xôi 2 Kinh tế 2.1 [ 贅沢品 ] 2.1.1 hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)] [ 贅沢品 ] adj-na xa xôi...
  • がいたん

    Mục lục 1 [ 慨嘆 ] 1.1 n 1.1.1 lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở 2 [ 慨歎 ] 2.1 / KHÁI THÁN...
  • がいき

    [ 外気 ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt độ...
  • ぜいきん

    Mục lục 1 [ 税金 ] 1.1 n 1.1.1 thuế/tiền thuế 1.1.2 thuế má 1.1.3 sắc thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 税金 ] 2.1.1 thuế [tax] [ 税金 ]...
  • ぜいきんをおさめる

    Kinh tế [ 税金を納める ] Nộp thuế [Pay tax] Category : Tài chính
  • ぜいきんをとる

    Mục lục 1 [ 税金をとる ] 1.1 n 1.1.1 thâu thuế 2 [ 税金を取る ] 2.1 n 2.1.1 thu thuế [ 税金をとる ] n thâu thuế [ 税金を取る...
  • ぜいきんをあつめる

    [ 税金を集める ] n thu thuế
  • がいきょう

    [ 概況 ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:...
  • がいく

    Mục lục 1 [ 街衢 ] 1.1 / NHAI CÙ / 1.2 n 1.2.1 thị trấn [ 街衢 ] / NHAI CÙ / n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị...
  • ぜいちくでうらなう

    [ 筮竹で占う ] n bói thẻ
  • がいちゅう

    Mục lục 1 [ 害虫 ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ 害虫 ] n trùng độc trùng côn trùng có...
  • がいてき

    Mục lục 1 [ 外敵 ] 1.1 / NGOẠI ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch [ 外敵 ] / NGOẠI...
  • がいでん

    [ 外電 ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top