- Từ điển Nhật - Việt
くだきまいごはん
Xem thêm các từ khác
-
くだく
Mục lục 1 [ 砕く ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt 1.4.1... -
くだけたたいど
Mục lục 1 [ 砕けた態度 ] 1.1 / TOÁI THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 thái độ thân thiện/thái độ thân tình [ 砕けた態度 ] / TOÁI THÁI... -
くだける
[ 砕ける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.... -
くださる
[ 下さる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho con... -
くだす
[ 下す ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh 筆を ~: chấp... -
くだり
[ 下り ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi về... -
くだりばら
Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bệnh... -
くだりざか
[ 下り坂 ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:... -
くだりリンク
Tin học [ 下りリンク ] liên kết ngược [reverse link] -
くだもの
[ 果物 ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物: trái... -
くだものはいりあめ
[ 果物入り飴 ] n kẹo hoa quả -
くだら
Mục lục 1 [ 百済 ] 1.1 / BÁCH TẾ / 1.2 n 1.2.1 Vương quốc Triều Tiên thời xưa [ 百済 ] / BÁCH TẾ / n Vương quốc Triều Tiên... -
くだらない
Mục lục 1 [ 下らない ] 1.1 adj 1.1.1 vô nghĩa/tầm phào/vô vị 1.2 n 1.2.1 người vô dụng, vô tích sự 1.2.2 vật vô giá trị,... -
くだらないこと
[ くだらない事 ] v5r cánh bèo -
くだらない事
[ くだらないこと ] v5r cánh bèo -
くだる
Mục lục 1 [ 下る ] 1.1 v5r 1.1.1 đi xuống/lăn xuống/xuống 1.2 X, vulg 1.2.1 xuôi [ 下る ] v5r đi xuống/lăn xuống/xuống 階段を ~:... -
くち
Mục lục 1 [ 口 ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ 口 ] n mồm/miệng/mỏ 歯のないくち:... -
くちおかし
Mục lục 1 [ 口可笑 ] 1.1 / KHẨU KHẢ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh [ 口可笑 ] / KHẨU KHẢ... -
くちおも
Mục lục 1 [ 口重 ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc [ 口重 ] / KHẨU TRỌNG... -
くちく
Mục lục 1 [ 駆逐 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 2 [ 駆逐する ] 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.