- Từ điển Nhật - Việt
こいじに
Mục lục |
[ 恋死 ]
/ LUYẾN TỬ /
n
cái chết vì tình yêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こいざかり
Mục lục 1 [ 恋盛り ] 1.1 / LUYẾN THỊNH / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ tương tư [ 恋盛り ] / LUYẾN THỊNH / n Thời kỳ tương tư -
こいしい
[ 恋しい ] adj được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu 故郷が恋しい: quê hương yêu dấu 故郷にいる家族が恋しい:... -
こいあか
[ 濃い赤 ] n đỏ đậm -
こいこころ
Mục lục 1 [ 恋心 ] 1.1 / LUYẾN TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái [ 恋心 ] / LUYẾN TÂM / n Tình yêu/tình... -
こいいろ
[ 濃い色 ] n màu đậm -
こいうた
Mục lục 1 [ 恋歌 ] 1.1 / LUYẾN CA / 1.2 n 1.2.1 bài hát tình yêu/thơ tình [ 恋歌 ] / LUYẾN CA / n bài hát tình yêu/thơ tình -
こいうらない
Mục lục 1 [ 恋占い ] 1.1 / LUYẾN CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Bói tình yêu [ 恋占い ] / LUYẾN CHIẾM / n Bói tình yêu 恋占いをする:... -
こいか
Mục lục 1 [ 恋歌 ] 1.1 / LUYẾN CA / 1.2 n 1.2.1 bài hát tình yêu/thơ tình [ 恋歌 ] / LUYẾN CA / n bài hát tình yêu/thơ tình -
こいかぜ
Mục lục 1 [ 恋風 ] 1.1 / LUYẾN PHONG / 1.2 n 1.2.1 ngọn gió của tình yêu [ 恋風 ] / LUYẾN PHONG / n ngọn gió của tình yêu -
こいかわ
Mục lục 1 [ 恋河 ] 1.1 / LUYẾN HÀ / 1.2 n 1.2.1 tình yêu bao la [ 恋河 ] / LUYẾN HÀ / n tình yêu bao la -
こいかゆ
[ 濃い粥 ] n cháo đặc -
こいする
[ 恋する ] vs-s yêu/phải lòng 気が狂うほど(人)を恋する: Yêu ai đó đến nỗi phát điên すぐに恋する: Phải lòng ngay -
こいスープ
Mục lục 1 [ 濃いスープ ] 1.1 / NỒNG / 1.2 n 1.2.1 Xúp đặc [ 濃いスープ ] / NỒNG / n Xúp đặc 肉と野菜の濃いスープ: Súp... -
こいんしでんすこうか
Kỹ thuật [ コインシデンス効果 ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect] -
こう
Mục lục 1 [ 興 ] 1.1 n 1.1.1 hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi 2 [ 侯 ] 2.1 n-suf 2.1.1 hầu 2.2 n 2.2.1 hầu tước 3 [ 候 ] 3.1 n... -
こうず
Mục lục 1 [ 公図 ] 1.1 / CÔNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Bản đồ địa chính 2 [ 好事 ] 2.1 / HẢO SỰ / 2.2 n 2.2.1 Vận may/việc tốt 3... -
こうおつ
[ 甲乙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa hai người 若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói giữa... -
こうおつへい
[ 甲乙丙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng -
こうおつへいてい
Mục lục 1 [ 甲乙丙丁 ] 1.1 / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / 1.2 n 1.2.1 một hai ba bốn [ 甲乙丙丁 ] / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / n một hai ba... -
こうずい
Mục lục 1 [ 洪水 ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5 hồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.