- Từ điển Nhật - Việt
これから
Mục lục |
[ 此れから ]
n-t, uk
kể từ bây giờ/kể từ nay
- これから段々寒くなる。: Kể từ nay trời bắt đầu lạnh.
- これからはもう少し言葉に気をつけなさい。: Kể từ nay phải chú ý đến lời nói đấy.
- これからは英語以外の外国語も学ぶ必要がある。: Kể từ nay cần phải học những ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh ra.
n
từ nay trở đi
n
từ nay về sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こよない
adj tốt nhất/hoàn hảo/lý tưởng nhất/xuất sắc -
こよみ
[ 暦 ] n niên lịch/niên giám/ lịch -
こよう
Mục lục 1 [ 雇用 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ 雇用 ] 2.1.1 sự thuê người... -
こようたい
Mục lục 1 [ 固溶体 ] 1.1 / CỐ DUNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể rắn [ 固溶体 ] / CỐ DUNG THỂ / n thể rắn -
こようぞうだい
[ 雇用増大 ] n Mở rộng qui mô lao động -
こようきかいきんとういいんかい
[ 雇用機会均等委員会 ] n ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng -
こようぬし
Mục lục 1 [ 雇用主 ] 1.1 / CỐ DỤNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ 雇用主 ] 2.1.1 Người tuyển dụng... -
こようほけん
Mục lục 1 [ 雇用保険 ] 1.1 / CỐ DỤNG BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 Bảo hiểm thất nghiệp 1.3 n 1.3.1 bảo hiểm việc làm [ 雇用保険... -
こようほけんりょう
[ 雇用保険料 ] n tiền bảo hiểm thất nghiệp -
こようしつづける
[ 雇用し続ける ] n Tiếp tục tuyển dụng -
こようこすとしすう
[ 雇用コスト指数 ] n Chỉ số Giá Nhân công -
こようかいやく
[ 雇用解約 ] n Chấm dứt hợp đồng lao động -
こもじ
[ 小文字 ] n chữ in thường -
こもかぶり
Mục lục 1 [ 薦被り ] 1.1 / TIẾN BỊ / 1.2 n 1.2.1 người ăn xin [ 薦被り ] / TIẾN BỊ / n người ăn xin -
こもり
[ 子守 ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã tìm... -
こもりおん
Kỹ thuật [ こもり音 ] tiếng động ầm ầm [booming noise] -
こもりうた
Mục lục 1 [ 子守唄 ] 1.1 / TỬ THỦ BỘI / 1.2 n 1.2.1 Bài hát ru 2 [ 子守歌 ] 2.1 n 2.1.1 bài hát ru trẻ [ 子守唄 ] / TỬ THỦ... -
こもりをする
Mục lục 1 [ 子守りをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ 子守りをする ] n ru con ru -
こもり音
Kỹ thuật [ こもりおん ] tiếng động ầm ầm [booming noise] -
こもれび
Mục lục 1 [ 木洩れ日 ] 1.1 / MỘC TIẾT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây 2 [ 木洩れ陽 ] 2.1 / MỘC TIẾT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.