- Từ điển Nhật - Việt
ざちょう
Mục lục |
[ 座長 ]
/ TỌA TRƯỜNG /
n
Chủ tịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざっき
Mục lục 1 [ 雑記 ] 1.1 / TẠP KÝ / 1.2 n 1.2.1 tạp ký [ 雑記 ] / TẠP KÝ / n tạp ký -
ざっきちょう
Mục lục 1 [ 雑記帳 ] 1.1 / TẠP KÝ TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 雑記帳 ] / TẠP KÝ TRƯƠNG / n Sổ tay -
ざっきん
Mục lục 1 [ 雑菌 ] 1.1 / TẠP KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 vi sinh vật/tạp khuẩn [ 雑菌 ] / TẠP KHUẨN / n vi sinh vật/tạp khuẩn -
ざっきょく
Mục lục 1 [ 雑曲 ] 1.1 / TẠP KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Bài hát đại chúng [ 雑曲 ] / TẠP KHÚC / n Bài hát đại chúng -
ざっくばらん
Mục lục 1 adj-na 1.1 ngay thật/thẳng thắn 2 n 2.1 tính ngay thật/tính thẳng thắn adj-na ngay thật/thẳng thắn n tính ngay thật/tính... -
ざっそう
[ 雑草 ] n cỏ dại -
ざっと
Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/khoảng chừng/ước chừng 2 adv 2.1 qua loa 3 adv 3.1 qua loa/đại khái/qua quýt/lướt 4 adv 4.1 qua quít... -
ざっとみる
[ ざっと見る ] n thoáng nhìn -
ざっとう
[ 雑踏 ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn -
ざっとめをとおす
[ ざっと目を通す ] n xem qua -
ざっと目を通す
[ ざっとめをとおす ] n xem qua -
ざっと見る
[ ざっとみる ] n thoáng nhìn -
ざっぴ
Kinh tế [ 雑費 ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ざっし
Mục lục 1 [ 雑誌 ] 1.1 n 1.1.1 tập san 1.1.2 tạp san 1.1.3 tạp chí 2 Tin học 2.1 [ 雑誌 ] 2.1.1 tạp chí [periodical] [ 雑誌 ] n tập... -
ざっしきじ
Tin học [ 雑誌記事 ] bài tạp chí [journal article/magazine article] -
ざっしのとくべつごう
[ 雑誌の特別号 ] n đặc san -
ざっしゅ
[ 雑種 ] n tạp chủng -
ざっしゅうにゅう
[ 雑収入 ] n tạp thu -
ざっこん
Mục lục 1 [ 雑婚 ] 1.1 / TẠP HÔN / 1.2 n 1.2.1 sự tạp hôn [ 雑婚 ] / TẠP HÔN / n sự tạp hôn -
ざっか
Mục lục 1 [ 雑貨 ] 1.1 / TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 hàng tạp hoá 1.3 n 1.3.1 hàng thông thường (vận tải) 1.4 n 1.4.1 tạp hoá 2 Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.