Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

したたるいいおとこ

[ したたるいい男 ]

n

người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm
水もしたたるいい男: người đàn ông cực kỳ đẹp trai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • したたるいい男

    [ したたるいいおとこ ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm 水もしたたるいい男: người đàn...
  • したぎ

    Mục lục 1 [ 下着 ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ 下着 ] 2.1.1 Quần áo lót [ 下着 ] n quần lót quần...
  • したくちびる

    [ 下唇 ] n môi dưới
  • したくする

    [ 支度する ] vs sắp xếp
  • したそうだん

    [ 下相談 ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ
  • したつき

    Tin học [ 下つき ] chỉ số dưới [subscript] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được...
  • したて

    Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp [ 下手 ] / HẠ THỦ / n phần...
  • したてや

    [ 仕立て屋 ] n hiệu may/tiệm may
  • したてる

    [ 仕立てる ] v1 may
  • したに

    [ 下に ] v5s ở dưới
  • したになげる

    [ 下に投げる ] v5s dộng
  • したにゆうかい

    Kỹ thuật [ 下に有界 ] giới hạn dưới [bounded below] Category : toán học [数学]
  • したぬりとりょう

    Kỹ thuật [ 下塗り塗料 ] sơn lót [under coat] Category : sơn [塗装]
  • したね

    Mục lục 1 [ 下値 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ 下値 ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ 下値 ] n giá hạ Kinh...
  • したはら

    Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bụng dưới [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bụng dưới
  • したびらめ

    [ 舌びらめ ] n cá thờn bơn
  • したほうがいい

    [ した方がいい ] exp tốt hơn là làm như vậy/nên làm...
  • したまち

    [ 下町 ] n phần thành phố phía dưới/phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động
  • したみ

    [ 下見 ] n sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà 下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm...
  • したがた

    Kỹ thuật [ 下型 ] khuôn dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top