Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃどう

[ 車道 ]

n

đường xe chạy

Xem thêm các từ khác

  • しゃし

    tật lác mắt/lé mắt
  • しゃさい

    trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond], category : chứng khoán, trái...
  • しゃせつ

    xã thuyết, xã luận, 社説が発表した: bài xã luận đã được đăng
  • しゃり

    gạo chuẩn bị cho món sushi
  • しよう

    sự sử dụng/sử dụng, dùng/sử dụng/tận dụng, cành và lá/cành lá, việc riêng, dùng cho cá nhân, thông số kỹ thuật/đặc...
  • しようちゅう

    đang sử dụng [busy]
  • しようにん

    người làm công/nô lệ/ người ở/ người hầu
  • しようばん

    bản dùng thử/phiên bản dùng thử [trial version/trial edition]
  • しようほう

    cách sử dụng/phương thức sử dụng/cách dùng, phương pháp sử dụng [usage], cách sử dụng/cách dùng [usage]
  • しようしょ

    đặc tả [specification]
  • しようけん

    quyền sử dụng
  • しもん

    dấu tay, vân tay, yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • しん

    sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng, lòng trung thành, cốt lõi/tâm, tân/mới, sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự...
  • しんたい

    thân thể, thân, mình mẩy, sự tiến thoái/tiến thoái
  • しんぎ

    tín nghĩa, thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ, thẩm nghị/xem xét kỹ, sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái...
  • しんぞく

    thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc, quyến thuộc
  • しんぞう

    trái tim, tim, tâm, tân tạo, thần tượng
  • しんぞうびょう

    bệnh tim, đau tim
  • しんき

    mới lạ/mới mẻ, sự mới lạ/mới lạ/sự mới mẻ/mới mẻ, thần khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top