Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すいぎゅう

[ 水牛 ]

n

trâu/con trâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すいぎゅうのこ

    [ 水牛の子 ] n nghé
  • すいぎゅうしゃ

    [ 水牛舎 ] n chuồng trâu
  • すいきょう

    Mục lục 1 [ 粋狂 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất thường/sự bất chợt 1.2 adj-na 1.2.1 tính cách thất thường/bất chợt [ 粋狂 ] n sự...
  • すいきょする

    Mục lục 1 [ 推挙する ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ 推挙する ] v5s tiến đề cử bảo ban
  • すいぐん

    [ 水軍 ] n thủy quân
  • すいそ

    Mục lục 1 [ 水素 ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水素 ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ 水素 ] n khinh khí hyđrô Kỹ...
  • すいそくほう

    Kinh tế [ 推測法 ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • すいそくする

    [ 推測する ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán
  • すいそばくだん

    [ 水素爆弾 ] n bom khinh khí
  • すいそぜいせいしょち

    Kỹ thuật [ 水素脆性処置 ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước
  • すいちょく

    Mục lục 1 [ 垂直 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng đứng/thẳng...
  • すいちょくおうりょく

    Kỹ thuật [ 垂直応力 ] ứng suất thông thường [normal stress]
  • すいちょくだんめん

    Kỹ thuật [ 垂直断面 ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section]
  • すいちょくじききろく

    Tin học [ 垂直磁気記録 ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording]
  • すいちょくじょうちょうけんさ

    Tin học [ 垂直冗長検査 ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC]
  • すいちょくいち

    Kỹ thuật [ 垂直位置 ] vị trí thẳng đứng
  • すいちょくせん

    Mục lục 1 [ 垂直線 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường thẳng góc 1.1.2 đường thẳng đứng [ 垂直線 ] adj-na đường thẳng góc đường...
  • すいちょくパリティ

    Tin học [ 垂直パリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity]
  • すいちょくめん

    Kỹ thuật [ 垂直面 ] mặt thẳng đứng [vertical surface]
  • すいちょくタブ

    Tin học [ 垂直タブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top