Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すぱーくのしきま

Kỹ thuật

[ スパークの式 ]

khe hở bugi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すぷりんぐざら

    Kỹ thuật [ スプリング皿 ] đĩa lò xo
  • すべた

    n, col chó cái/người đàn bà lẳng lơ
  • すべき

    n nên làm...
  • すべて

    Mục lục 1 [ 全て ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.3 n, col 1.3.1 hết cả [ 全て ] n, n-adv...
  • すべすべ

    adj mềm mại/mượt mà
  • すべり

    Kỹ thuật sự trượt/sự lướt [slip] Explanation : Sự trượt, sự lướt của máy bay, tàu thủy.
  • すべりたい

    Kỹ thuật [ すべり帯 ] dải trượt/đường trượt [slip band]
  • すべりなしじょうけん

    Kỹ thuật [ すべりなし条件 ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition]
  • すべりなし条件

    Kỹ thuật [ すべりなしじょうけん ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition]
  • すべりまさつ

    Kỹ thuật [ すべり摩擦 ] ma sát trượt [sliding friction]
  • すべりじくうけ

    Kỹ thuật [ 滑り軸受 ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing]
  • すべりけいすう

    Kỹ thuật [ すべり係数 ] hệ số trượt [slip factor]
  • すべりうんどう

    Kỹ thuật [ 滑り運動 ] chuyển động trượt [sliding motion]
  • すべりせん

    Kỹ thuật [ すべり線 ] đường trượt [slip line]
  • すべりせんば

    Kỹ thuật [ すべり線場 ] phạm vi đường trượt [slip-line-field]
  • すべり帯

    Kỹ thuật [ すべりたい ] dải trượt/đường trượt [slip band]
  • すべり係数

    Kỹ thuật [ すべりけいすう ] hệ số trượt [slip factor]
  • すべりテーブル

    Kỹ thuật bàn trượt [sliding table]
  • すべりりゅう

    Kỹ thuật [ すべり流 ] luồng thổi lướt [slip flow]
  • すべりめん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すべり面 ] 1.1.1 mặt phẳng trượt [slip plane] 1.2 [ 滑り面 ] 1.2.1 mặt trượt [sliding surface] Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top