Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいひんちぇっく

Kinh tế

[ 製品チェック ]

việc kiểm tra sản phẩm [product check (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいひんちょうさ

    Kinh tế [ 製品調査 ] việc kiểm tra sản phẩm/việc thử nghiệm sản phẩm [product testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せいひんばん

    Tin học [ 製品版 ] phiên bản thương mại [production, commercial version]
  • せいひんぶんぱいせいど

    Mục lục 1 [ 製品分配制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ chia sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ 製品分配制度 ] 2.1.1 chế độ chia sản phẩm...
  • せいひんぶんぱいせいどとうし

    [ 製品分配制度投資 ] n chế độ chia sản phẩm đầu tư
  • せいひんけいれつ(ひんしゅ)

    Kinh tế [ 製品系列(品種) ] loại hàng (phẩm cấp) [line of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいひんか

    Tin học [ 製品化 ] làm thành một sản phẩm [making into a product (vs)]
  • せいひんファミリー

    Tin học [ 製品ファミリー ] dòng sản phẩm/họ sản phẩm [product family]
  • せいひょうき

    Tin học [ 製表機 ] tabulator [tabulator] Explanation : Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn...
  • せいび

    Kỹ thuật [ 整備 ] bảo dưỡng
  • せいびけんせつする

    [ 整備建設する ] n xây cát
  • せいびこう

    [ 整備工 ] n thợ ráp và chỉnh máy móc
  • せいびする

    Mục lục 1 [ 整備する ] 1.1 vs 1.1.1 chuẩn bị/ tạo 1.2 n 1.2.1 sự chuẩn bị 1.3 n 1.3.1 sưu tập 1.4 n 1.4.1 thu gọn [ 整備する...
  • せいびょう

    Mục lục 1 [ 性病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tình 1.1.2 bệnh phong tình 1.1.3 bệnh hoa liễu [ 性病 ] n bệnh tình bệnh phong tình bệnh...
  • せいぶ

    Mục lục 1 [ 西部 ] 1.1 n 1.1.1 phía tây/phần phía tây/phương tây 1.1.2 miền tây [ 西部 ] n phía tây/phần phía tây/phương tây...
  • せいぶつ

    Mục lục 1 [ 生物 ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ 静物 ] 2.1 n 2.1.1 tĩnh vật [ 生物 ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những...
  • せいぶつたようせい

    [ 生物多様性 ] n đa dạng sinh học
  • せいぶつへいききんしじょうやく

    [ 生物兵器禁止条約 ] n Công ước Vũ khí Sinh học
  • せいぶつがく

    [ 生物学 ] n sinh vật học
  • せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう

    [ 生物化学的酸素要求量 ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa
  • せいぶつかもつ

    Mục lục 1 [ 生物貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ 生物貨物 ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortaliry cargo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top