Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんげつ

[ 先月 ]

n-adv, n-t

tháng trước
先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng trước
先月の今日: ngày này tháng trước

Xem thêm các từ khác

  • せんげん

    tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố, thông báo/công bố/ tuyên bố, tuyên bố [declaration], khai báo [declaration],...
  • せんこく

    tuyên ngôn, tuyên cáo, sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố, tuyên án/phán quyết/công bố
  • せんご

    giai đoạn hậu chiến/giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai, thời kỳ sau chiến tranh/ sau chiến tranh
  • せんい

    tơ sợi, tơ, thớ, sợi, thớ sợi [fiber]
  • せんいん

    lính thủy/thủy thủ, chuyên viên
  • せんさい

    thiệt hại do chiến tranh gây ra, sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng, tinh vi/tinh xảo/...
  • せんかいする

    bay lượn
  • せんかん

    tàu chiến loại lớn/chiến hạm, chiến thuyền
  • せんせい

    tiên sinh, thầy giáo, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên/thầy, lời tuyên thệ/tuyên thệ, lời tuyên bố, lời thề/sự...
  • せんせん

    sự tuyên chiến, trận tuyến, mặt trận, chiến tuyến
  • せんりゃく

    chiến thuật/sách lược, chiến lược, binh lược, chiến lược [strategy], explanation : 戦略とは、もともと軍事用語で、「戦争の計画を形成し、戦争を構成するいくつかの戦闘のとるべき一定のコースを描き、個々の戦闘を規制するもの(戦争論)」(クラウゼビッツ)や「政略上の目的を達成するために、軍事的手段を配分し有効に使用する術(art)...
  • せんりょう

    sự sở hữu, sự cư ngụ, sự chiếm giữ/sự chiếm đóng, sự bắt giữ/sự đoạt được, chiếm đóng, bắt giữ/nắm bắt/sở...
  • せんめんしょ

    chỗ rửa mặt
  • せんれい

    tiền lệ/tiền định, lễ rửa tội, 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử, 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ
  • すき

    cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận, sự thích/yêu/quý/mến, cày
  • すきずき

    ý thích/sở thích của từng người, ý thích/sở thích của từng người
  • すぐ

    ngay lập tức, ngay/sớm/dễ dàng, tức, lập tức, liền, 私の家はバス停から直ぐ近くです。: nhà tôi ở ngay gần điểm...
  • すてご

    trẻ con bị bỏ rơi, 捨て子養育院 :cô nhi viện, 捨て子をする :bỏ rơi con cái
  • すべりだい

    bàn trượt
  • すえつこ

    con út
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top