- Từ điển Nhật - Việt
だんぴんぐかかく
Mục lục |
[ ダンピング価格 ]
n
giá phá giá
Kinh tế
[ ダンピング価格 ]
giá phá giá [dumping price]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だんぺんか
Tin học [ 断片化 ] phân đoạn/phân mảnh [fragmentation] -
だんぜつ
Mục lục 1 [ 断絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách 2 [ 断絶する ] 2.1 vs 2.1.1 đoạn tuyệt/ngừng... -
だんがあたる
[ 弾が当たる ] n trúng đạn -
だんがい
Mục lục 1 [ 弾劾 ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ 弾劾 ] 2.1.1 sự buộc tội/sự đàn... -
だんがん
Mục lục 1 [ 弾丸 ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ 弾丸 ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết... -
だんじきする
[ 断食する ] v5r nhịn ăn 不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp. -
だんじて
[ 断じて ] adv hoàn toàn/tuyệt đối 私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội. -
だんじょどうけん
Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN... -
だんしゃく
[ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc.... -
だんしゅ
[ 断酒 ] v5r cai rượu -
だんけつ
[ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh -
だんあつ
Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn... -
だんことして
[ 断固として ] v5r dứt khoát -
だんこうする
[ 団交する ] n tuyệt giao -
だんこん
[ 弾痕 ] n hố bom -
だんいん
[ 団員 ] vs đoàn viên -
だんさ
Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng). -
だんかいべつるいしんかぜいひょう
Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính -
だんせいき
[ 男性器 ] n dương vật -
だんせいきょくせん
Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.