Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つゆ

Mục lục

[ 梅雨 ]

n

mùa mưa

[]

n

sương mù
sương
露のしずくが朝日の中できらめいていた :Những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng
対物レンズに露が付着するのを防ぐ :Tránh việc sương đọng lại trên thấu kính

n

món nước sốt ăn với Tempura (của Nhật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つゆくさ

    Mục lục 1 [ 露草 ] 1.1 / LỘ THẢO / 1.2 n 1.2.1 rau trai (thực vật) [ 露草 ] / LỘ THẢO / n rau trai (thực vật)
  • つゆにぬれた

    Mục lục 1 [ 露に濡れた ] 1.1 / LỘ NHU / 1.2 exp 1.2.1 đẫm sương [ 露に濡れた ] / LỘ NHU / exp đẫm sương
  • つゆのいのち

    Mục lục 1 [ 露の命 ] 1.1 / LỘ MỆNH / 1.2 n 1.2.1 đời phù du sương khói [ 露の命 ] / LỘ MỆNH / n đời phù du sương khói
  • つゆあけ

    [ 梅雨明け ] n cuối mùa mưa
  • つゆいり

    [ 梅雨入り ] n bước vào mùa mưa
  • つゆをやどしたは

    Mục lục 1 [ 露を宿した葉 ] 1.1 / LỘ TÚC DIỆP / 1.2 exp 1.2.1 lá ướt đẫm sương [ 露を宿した葉 ] / LỘ TÚC DIỆP / exp lá...
  • つら

    Mục lục 1 [ 面 ] 1.1 n 1.1.1 bộ mặt/cái mặt 1.1.2 bề mặt/mặt [ 面 ] n bộ mặt/cái mặt どの面さげてまた来たのか: mày...
  • つらなる

    [ 連なる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • つらぬきとおす

    [ 貫き通す ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt
  • つらぬく

    [ 貫く ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt
  • つらねる

    [ 連ねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên vào...
  • つらあて

    Mục lục 1 [ 面当て ] 1.1 / DIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nhận xét đầy thù hằn [ 面当て ] / DIỆN ĐƯƠNG / n nhận xét đầy thù...
  • つらい

    Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó) 1.1.4 đau...
  • つらよごし

    Mục lục 1 [ 面汚し ] 1.1 / DIỆN Ô / 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự xấu hổ [ 面汚し ] / DIỆN Ô / n sự nhục nhã/sự xấu hổ
  • つらら

    Mục lục 1 [ 氷柱 ] 1.1 / BĂNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột băng [ 氷柱 ] / BĂNG TRỤ / n cột băng
  • つる

    Mục lục 1 [ 詰る ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nhét 2 [ 弦 ] 2.1 / HUYỀN / 2.2 n 2.2.1 dây đàn 3 [ 吊る ] 3.1 v5r 3.1.1 treo màn 3.1.2 treo 4 [ 釣る...
  • つるぎ

    Mục lục 1 [ 剣 ] 1.1 / KIẾM / 1.2 n 1.2.1 kiếm [ 剣 ] / KIẾM / n kiếm
  • つるくさ

    Mục lục 1 [ 蔓草 ] 1.1 / MẠN THẢO / 1.2 n 1.2.1 cây leo [ 蔓草 ] / MẠN THẢO / n cây leo
  • つるつる

    Mục lục 1 adj-na 1.1 bóng loáng/sáng loáng 2 adv 2.1 trơn tuồn tuột/trơn tru 3 adv 3.1 tuột tuột/soàn soạt (tiếng húp) adj-na bóng...
  • つるはし

    Mục lục 1 [ 鶴嘴 ] 1.1 / HẠC CHỦY / 1.2 n 1.2.1 Cuốc chim 1.3 adv 1.3.1 búa chim 1.4 adv 1.4.1 cuốc 1.5 n 1.5.1 cuốc chim [ 鶴嘴 ] /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top