- Từ điển Nhật - Việt
てきすい
Mục lục |
[ 滴水 ]
/ TRÍCH THỦY /
n
sự rỏ nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきする
[ 適する ] vs-s thích hợp この本は子どもが読むのに適しない。: Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em. -
てきりょう
[ 適量 ] n lượng thích hợp 手のひらに適量を取る :lấy một lượng vừa phải vào lòng bàn tay 適量を守って酒を飲む :uống... -
てきろく
Mục lục 1 [ 摘録 ] 1.1 / TRÍCH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Tóm lược/trích lục [ 摘録 ] / TRÍCH LỤC / n Tóm lược/trích lục -
てきろうなほうそう
Kinh tế [ 適ろうな包装 ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てきれい
Mục lục 1 [ 適齢 ] 1.1 / THÍCH LINH / 1.2 n 1.2.1 độ tuổi phù hợp [ 適齢 ] / THÍCH LINH / n độ tuổi phù hợp 結婚適齢期になる :đủ... -
てきれいき
[ 適齢期 ] n tuổi có thể kết hôn/tuổi đủ tư cách kết hôn 出産適齢期のカップル:trong độ tuổi sinh nở 結婚適齢期の処女:thiếu... -
てきよう
Mục lục 1 [ 摘要 ] 1.1 n 1.1.1 đề cương/phác thảo/tóm tắt 2 [ 適用 ] 2.1 n 2.1.1 sự ứng dụng/sự áp dụng 3 Kinh tế 3.1 [... -
てきようぎょうむプログラム
Tin học [ 適用業務プログラム ] phần mềm ứng dụng [application software] -
てきようぎょうむソフトウェアプログラム
Tin học [ 適用業務ソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] -
てきようぎょうむもんだい
Tin học [ 適用業務問題 ] vấn đề của ứng dụng [application problem] -
てきようぎょむソフトウェア
Tin học [ 適用業務ソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software] -
てきようはんい
Tin học [ 適用範囲 ] lĩnh vực sử dụng/lĩnh vực ứng dụng [range of use/range of application(s)/scope (of a document)] -
てきようぶんや
Tin học [ 適用分野 ] lĩnh vực ứng dụng [field of application] -
てきようされるほうき
Mục lục 1 [ 適用される法規 ] 1.1 n 1.1.1 luật áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 適用される法規 ] 2.1.1 luật áp dụng [governing law]... -
てきようせい
Mục lục 1 [ 適用性 ] 1.1 / THÍCH DỤNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính khả dụng [ 適用性 ] / THÍCH DỤNG TÍNH / n Tính khả dụng 適用性の広い :tính... -
てきようする
Mục lục 1 [ 適用する ] 1.1 n 1.1.1 dùng 1.1.2 áp dụng [ 適用する ] n dùng áp dụng 規則をあらゆる場合に適用する :áp... -
てきん
Mục lục 1 [ 手金 ] 1.1 / THỦ KIM / 1.2 n 1.2.1 khoản tiền đặt [ 手金 ] / THỦ KIM / n khoản tiền đặt 香港銀行間出し手金利 :Lãi... -
てきやく
Mục lục 1 [ 適役 ] 1.1 / THÍCH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) 2 [ 適薬 ] 2.1 / THÍCH DƯỢC... -
てきるい
[ 敵塁 ] n thành lũy của địch -
てくてく
adv lê lết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.