Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

では

conj

thế thì/thế là

Xem thêm các từ khác

  • でば

    răng vẩu/răng hô, dao/dao nhọn
  • でまえ

    dịch vụ phân phối thức ăn
  • でがら

    bã (chè, cà phê)
  • でぃーおーしー

    nồng độ oxy hòa tan [dissolved oxygen concentration]
  • でしょう

    có lẽ
  • でいど

    bùn đất, 泥土の競走路 :đường đua đầy bùn đất, 黒泥土 :đất bùn, 泥土療法 :chữa trị bằng bùn đất/...
  • でいじょう

    dạng bùn, 泥状血液 :máu bùn,
  • でいり

    việc ra vào/việc đi và đến
  • でさき

    nơi đến
  • でさかり

    thời gian tốt nhất (cho mùa vụ)
  • ですから

    bởi vậy, vì thế, vì vậy, vì vậy/do đó
  • でんたく

    máy tính, máy tính tay điện tử [electronic calculator], 電卓で数字を打ち出す :đánh chữ và số bằng máy tính, よし。じゃあ電卓を用意して座ったら、うちの出費を計算しよう。 :nào,...
  • でんたん

    truyền đơn/tờ rơi, rađa
  • でんき

    truyền kỳ (truyện), tiểu sử/lý lịch, sự tích, đồ điện, điện cơ, điện/đèn điện, điện khí, điện [electricity], tiểu...
  • でんきスタンド

    đèn bàn, 床用電気スタンド :Đèn bàn đặt dưới sàn nhà, 電気スタンドをつけた。 :tôi đã bật đèn bàn rồi...
  • でんきょく

    cực điện, Điện cực, điện cực [electrode], ~に取り付けられた電極 :Điện cực được lắp vào ~, カルシウムイオン選択電極 :Điện...
  • でんきゅう

    bóng đèn, Đèn tròn, 電球が切れた.:bóng đèn bị cháy., 電球に体温計をくっつける :dính cặp nhiệt độ vào bóng...
  • でんそ

    tô thuế
  • でんそう

    sự tấu truyền, sự truyền đi, fax, コンピュータデータの高速伝送 :truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao., インターネットを利用した伝送 :sự...
  • でんそうそくど

    tốc độ baud/tốc độ truyền, tốc độ truyền [transmission speed], 伝送速度を高める :nâng cao tốc độ truyền., 情報伝送速度 :tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top