Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なあてひと

Kỹ thuật

[ 名宛て人 ]

người được gửi [addressee]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なこうど

    Mục lục 1 [ 仲人 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người làm mối [ 仲人 ] / TRỌNG NHÂN / n người làm mối
  • なこうどぐち

    Mục lục 1 [ 仲人口 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói tốt về người khác [ 仲人口 ] / TRỌNG NHÂN KHẨU / n sự...
  • なこうどをかいして

    Mục lục 1 [ 仲人を介して ] 1.1 / TRỌNG NHÂN GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thông qua người làm mối [ 仲人を介して ] / TRỌNG NHÂN GIỚI...
  • なごり

    Mục lục 1 [ 名残 ] 1.1 n 1.1.1 dấu vết/tàn dư/lưu luyến 2 [ 名残り ] 2.1 / DANH TÀN / 2.2 n 2.2.1 Tàn dư/dấu vết [ 名残 ] n...
  • なごりおしい

    [ 名残惜しい ] adj thương tiếc/hối tiếc
  • なごやか

    Mục lục 1 [ 和やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn hoà/...
  • なごやかなかてい

    Mục lục 1 [ 和やかな家庭 ] 1.1 / HÒA GIA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc [ 和やかな家庭 ] / HÒA GIA...
  • なごむ

    [ 和む ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình lại...
  • ない

    Mục lục 1 [ 亡い ] 1.1 adj 1.1.1 chết 2 [ 無い ] 2.1 adj 2.1.1 không có/không/chưa 2.2 adj-na 2.2.1 không có [ 亡い ] adj chết あの有名な俳優も今は亡い. :Người...
  • ないおう

    Mục lục 1 [ 内応 ] 1.1 / NỘI ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng [ 内応 ] / NỘI ỨNG...
  • ないおうしゃ

    [ 内応者 ] n nội ứng
  • ないたつ

    Mục lục 1 [ 内達 ] 1.1 / NỘI ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức [ 内達 ] / NỘI ĐẠT / n Thông...
  • ないたん

    Mục lục 1 [ 内探 ] 1.1 / NỘI THÁM / 1.2 n 1.2.1 Sự điều tra bí mật [ 内探 ] / NỘI THÁM / n Sự điều tra bí mật
  • ないぎ

    Mục lục 1 [ 内儀 ] 1.1 / NỘI NGHI / 1.2 n 1.2.1 bà nhà/chị nhà/phu nhân 2 [ 内議 ] 2.1 / NỘI NGHỊ / 2.2 n 2.2.1 Hội nghị bí mật/cuộc...
  • ないぞう

    Mục lục 1 [ 内臓 ] 1.1 n 1.1.1 ruột gan 1.1.2 nội tạng 1.1.3 lòng 2 [ 内蔵 ] 2.1 / NỘI TÁNG / 2.2 n 2.2.1 sự lắp đặt bên trong...
  • ないぞうきかん

    [ 内臓器官 ] n tạng phủ
  • ないぞうきゅう

    Mục lục 1 [ 内臓弓 ] 1.1 / NỘI TẠNG CUNG / 1.2 n 1.2.1 Cung nội tạng [ 内臓弓 ] / NỘI TẠNG CUNG / n Cung nội tạng
  • ないぞうそうち

    Tin học [ 内蔵装置 ] thiết bị cài đặt sẵn/thiết bị có sẵn [built-in device]
  • ないぞうがたアレイプロセッサー

    Tin học [ 内蔵型アレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor]
  • ないぞうするおこり

    [ 内蔵する怒り ] n oan khuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top