Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にだいせいとうしゅぎ

Mục lục

[ 二大政党主義 ]

/ NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA /

n

Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
Ví dụ như ở Mỹ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にだいせいとうせい

    Mục lục 1 [ 二大政党制 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党制 ] / NHỊ...
  • にだんがまえ

    Mục lục 1 [ 二段構え ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN CẤU / 1.2 n 1.2.1 Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng...
  • にだんかこうせい

    Tin học [ 二段化構成 ] cấu hình hai trạng thái [two stage configuration]
  • にだんベッド

    Mục lục 1 [ 二段ベッド ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Giường hai tầng [ 二段ベッド ] / NHỊ ĐOẠN / n Giường hai tầng
  • にちおう

    Mục lục 1 [ 日欧 ] 1.1 / NHẬT ÂU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Châu Âu [ 日欧 ] / NHẬT ÂU / n Nhật Bản và Châu Âu
  • にちぎん

    [ 日銀 ] n ngân hàng của Nhật 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない :Việc...
  • にちぎんけん

    Mục lục 1 [ 日銀券 ] 1.1 / NHẬT NGÂN KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản [ 日銀券 ] / NHẬT NGÂN KHOÁN /...
  • にちだく

    Mục lục 1 [ 日諾 ] 1.1 / NHẬT NẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Nauy [ 日諾 ] / NHẬT NẶC / n Nhật Bản và Nauy
  • にちてんどうせつぞく

    Tin học [ 二地点同接続 ] kết nối điểm-điểm [point-to-point connection]
  • にちどく

    [ 日独 ] n Nhật-Đức
  • にちどくきょうかい

    Mục lục 1 [ 日独協会 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Nhật Bản - Đức [ 日独協会 ] / NHẬT ĐỘC HIỆP...
  • にちどくい

    Mục lục 1 [ 日独伊 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC Y / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Đức - Italia [ 日独伊 ] / NHẬT ĐỘC Y / n Nhật Bản - Đức...
  • にちないしゅうき

    Mục lục 1 [ 日内周期 ] 1.1 / NHẬT NỘI CHU KỲ / 1.2 n 1.2.1 chu kỳ trong ngày [ 日内周期 ] / NHẬT NỘI CHU KỲ / n chu kỳ trong...
  • にちなんかいがん

    Mục lục 1 [ 日南海岸 ] 1.1 / NHẬT NAM HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển Nam Nhật Bản [ 日南海岸 ] / NHẬT NAM HẢI NGẠN / n...
  • にちぶ

    Mục lục 1 [ 日舞 ] 1.1 / NHẬT VŨ / 1.2 n 1.2.1 Điệu múa của Nhật Bản [ 日舞 ] / NHẬT VŨ / n Điệu múa của Nhật Bản
  • にちべつがいよう

    Tin học [ 日別概要 ] tổng quan nhật ký [daily overview]
  • にちべい

    [ 日米 ] n Nhật-Mỹ
  • にちべいきょう

    Mục lục 1 [ 日米協 ] 1.1 / NHẬT MỄ HIỆP / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ [ 日米協 ] / NHẬT MỄ HIỆP / n...
  • にちべいぼうえき

    [ 日米貿易 ] n thương mại Nhật Mỹ
  • にちべいあんぜんほしょうじょうやく

    Mục lục 1 [ 日米安全保障条約 ] 1.1 / NHẬT MỄ AN TOÀN BẢO CHƯỚNG ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top