Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっしょく

Kỹ thuật

[ 発色 ]

sự lên màu [coloring]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっしょう

    [ 発祥 ] n bắt nguồn/khởi đầu アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。 :Có giả thuyết cho rằng Châu Phi...
  • はっしょうち

    [ 発祥地 ] n nơi phát sinh 大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ. ~の発祥地として認識されている :Được...
  • はっしゅひょうたんさく

    Tin học [ ハッシュ表探索 ] tìm kiếm trên bảng băm [hash table search]
  • はっしゅほう

    Tin học [ ハッシュ法 ] băm [hashing]
  • はっしゅごうけい

    Tin học [ ハッシュ合計 ] tổng băm [hash total] Explanation : Là một giá trị dùng để kiểm tra lỗi tạo được bằng cách gắn...
  • はっしゅかんすう

    Tin học [ ハッシュ関数 ] hàm băm [hash function]
  • はっけ

    [ 八卦 ] n bát quát
  • はっけっきゅう

    Mục lục 1 [ 白血球 ] 1.1 / BẠCH HUYẾT CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bạch cầu [ 白血球 ] / BẠCH HUYẾT CẦU / n Bạch cầu
  • はっけつびょう

    Mục lục 1 [ 白血病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hoa tuyết 2 [ 白血病 ] 2.1 / BẠCH HUYẾT BỆNH / 2.2 n 2.2.1 bệnh hoại huyết/bệnh máu...
  • はっけをうらなう

    [ 八卦を占う ] n bói quẻ
  • はっけん

    Mục lục 1 [ 発券 ] 1.1 / PHÁT KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự phát hành trái phiếu 2 [ 発見 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hiện 3 [ 発見する ]...
  • はっけんぎんこう

    Kinh tế [ 発券銀行 ] ngân hàng phát hành (tiền tệ ) [issue bank] Category : Tiền tệ [通貨]
  • はっけんてき

    Tin học [ 発見的 ] mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách...
  • はっけんてきほうほう

    Tin học [ 発見的方法 ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một phương pháp...
  • はっけんしゃ

    Mục lục 1 [ 発見者 ] 1.1 / PHÁT KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khám phá [ 発見者 ] / PHÁT KIẾN GIẢ / n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được...
  • はっけんする

    Mục lục 1 [ 発見する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm thấy 1.1.2 tìm ra 1.1.3 phát hiện 1.1.4 đắc [ 発見する ] vs tìm thấy tìm ra phát hiện...
  • はっこ

    Tin học [ 発呼 ] lời gọi ra [outgoing call]
  • はっこつ

    Mục lục 1 [ 白骨 ] 1.1 / BẠCH CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương trắng/bộ xương [ 白骨 ] / BẠCH CỐT / n xương trắng/bộ xương
  • はっこう

    Mục lục 1 [ 白光 ] 1.1 / BẠCH QUANG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) 2 [ 白虹...
  • はっこうたい

    Mục lục 1 [ 発光体 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể phát quang [ 発光体 ] / PHÁT QUANG THỂ / n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top