Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひあっしゅく

Tin học

[ 非圧縮 ]

không nén [noncompressed]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひあし

    Mục lục 1 [ 日脚 ] 1.1 / NHẬT CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 vị trí mặt trời 2 [ 日足 ] 2.1 / NHẬT TÚC / 2.2 n 2.2.1 vị trí mặt trời...
  • ひあい

    Mục lục 1 [ 悲哀 ] 1.1 v5m 1.1.1 phiền muộn 1.2 n 1.2.1 sự đau thương [ 悲哀 ] v5m phiền muộn n sự đau thương
  • ひあいをかんじる

    [ 悲哀を感じる ] n xót thương
  • ひこ

    Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt
  • ひこく

    [ 被告 ] n bị cáo
  • ひこくちしゃ

    Mục lục 1 [ 被告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 被告知者 ] 2.1.1 bên được thông báo [notified party]...
  • ひこくにん

    [ 被告人 ] n bị cáo
  • ひこくがわ

    Kinh tế [ 被告側 ] Bị đơn Category : Luật
  • ひこくせき

    Mục lục 1 [ 被告席 ] 1.1 / BỊ CÁO TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế bị cáo [ 被告席 ] / BỊ CÁO TỊCH / n ghế bị cáo
  • ひこう

    Mục lục 1 [ 非行 ] 1.1 n 1.1.1 hành vi không chính đáng/hành vi không tốt 2 [ 飛行 ] 2.1 n 2.1.1 phi hành/hàng không [ 非行 ] n hành...
  • ひこうぞうてきちょうさひょう

    Kinh tế [ 非構造的調査票 ] phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire (SUR)] Category : Marketing...
  • ひこうぞうてきめんせつ

    Kinh tế [ 非構造的面接 ] cuộc phỏng vấn không có cấu trúc [unstructured interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひこうぞうせいやくしゅうごう

    Tin học [ 非構造制約集合 ] tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)]
  • ひこうき

    Mục lục 1 [ 飛行機 ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ 飛行機 ] n tàu bay phi cơ máy bay
  • ひこうきにとうじょうする

    [ 飛行機に搭乗する ] n đáp máy bay
  • ひこうきにのる

    [ 飛行機に乗る ] n lên máy bay
  • ひこうきのきっぷ

    [ 飛行機の切符 ] n vé máy bay
  • ひこうきけん

    [ 飛行機券 ] n vé máy bay
  • ひこうきわたし

    Mục lục 1 [ 飛行機渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ 飛行機渡し ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft] [ 飛行機渡し...
  • ひこうきんしくういき

    Mục lục 1 [ 飛行禁止空域 ] 1.1 / PHI HÀNH CẤM CHỈ KHÔNG VỰC / 1.2 n 1.2.1 khu vực cấm bay [ 飛行禁止空域 ] / PHI HÀNH CẤM...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top